Tỉnh/Thành phố
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Mã tỉnh | Tên | Loại | Hành động |
---|---|---|---|
91 |
An Giang | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
24 |
Bắc Ninh | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
96 |
Cà Mau | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
92 |
Cần Thơ | Thành phố | Xem Phường/Xã |
04 |
Cao Bằng | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
48 |
Đà Nẵng | Thành phố | Xem Phường/Xã |
66 |
Đắk Lắk | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
11 |
Điện Biên | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
75 |
Đồng Nai | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
82 |
Đồng Tháp | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
52 |
Gia Lai | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
01 |
Hà Nội | Thành phố | Xem Phường/Xã |
42 |
Hà Tĩnh | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
31 |
Hải Phòng | Thành phố | Xem Phường/Xã |
79 |
Hồ Chí Minh | Thành phố | Xem Phường/Xã |
46 |
Huế | Thành phố | Xem Phường/Xã |
33 |
Hưng Yên | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
56 |
Khánh Hòa | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
12 |
Lai Châu | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
68 |
Lâm Đồng | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
20 |
Lạng Sơn | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
15 |
Lào Cai | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
40 |
Nghệ An | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
37 |
Ninh Bình | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
25 |
Phú Thọ | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
51 |
Quảng Ngãi | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
22 |
Quảng Ninh | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
44 |
Quảng Trị | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
14 |
Sơn La | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
80 |
Tây Ninh | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
19 |
Thái Nguyên | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
38 |
Thanh Hóa | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
08 |
Tuyên Quang | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
86 |
Vĩnh Long | Tỉnh | Xem Phường/Xã |
Tổng: 34 Tỉnh/Thành phố