Phường/Xã

Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)

Tỉnh Gia Lai
Mã phường/xã Tên Loại Địa chỉ đầy đủ
23954 Al Bá Xã Al Bá, Tỉnh Gia Lai
23614 An Bình Phường Phường An Bình, Tỉnh Gia Lai
21697 Ân Hảo Xã Ân Hảo, Tỉnh Gia Lai
21628 An Hòa Xã An Hòa, Tỉnh Gia Lai
23617 An Khê Phường Phường An Khê, Tỉnh Gia Lai
21609 An Lão Xã An Lão, Tỉnh Gia Lai
21769 An Lương Xã An Lương, Tỉnh Gia Lai
21910 An Nhơn Phường Phường An Nhơn, Tỉnh Gia Lai
21925 An Nhơn Bắc Phường Phường An Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai
21934 An Nhơn Đông Phường Phường An Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai
21943 An Nhơn Nam Phường Phường An Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai
21940 An Nhơn Tây Xã An Nhơn Tây, Tỉnh Gia Lai
23602 An Phú Phường Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai
21622 An Toàn Xã An Toàn, Tỉnh Gia Lai
21715 Ân Tường Xã Ân Tường, Tỉnh Gia Lai
21616 An Vinh Xã An Vinh, Tỉnh Gia Lai
23798 Ayun Xã Ayun, Tỉnh Gia Lai
24044 Ayun Pa Phường Phường Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai
23896 Bàu Cạn Xã Bàu Cạn, Tỉnh Gia Lai
23590 Biển Hồ Xã Biển Hồ, Tỉnh Gia Lai
21829 Bình An Xã Bình An, Tỉnh Gia Lai
21733 Bình Dương Xã Bình Dương, Tỉnh Gia Lai
21907 Bình Định Phường Phường Bình Định, Tỉnh Gia Lai
21817 Bình Hiệp Xã Bình Hiệp, Tỉnh Gia Lai
21820 Bình Khê Xã Bình Khê, Tỉnh Gia Lai
21835 Bình Phú Xã Bình Phú, Tỉnh Gia Lai
23947 Bờ Ngoong Xã Bờ Ngoong, Tỉnh Gia Lai
21640 Bồng Sơn Phường Phường Bồng Sơn, Tỉnh Gia Lai
21997 Canh Liên Xã Canh Liên, Tỉnh Gia Lai
22003 Canh Vinh Xã Canh Vinh, Tỉnh Gia Lai
21898 Cát Tiến Xã Cát Tiến, Tỉnh Gia Lai
23851 Chơ Long Xã Chơ Long, Tỉnh Gia Lai
24049 Chư A Thai Xã Chư A Thai, Tỉnh Gia Lai
23830 Chư Krey Xã Chư Krey, Tỉnh Gia Lai
23722 Chư Păh Xã Chư Păh, Tỉnh Gia Lai
23887 Chư Prông Xã Chư Prông, Tỉnh Gia Lai
23942 Chư Pưh Xã Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai
23941 Chư Sê Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai
23629 Cửu An Xã Cửu An, Tỉnh Gia Lai
23563 Diên Hồng Phường Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai
23677 Đak Đoa Xã Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
23995 Đak Pơ Xã Đak Pơ, Tỉnh Gia Lai
23644 Đăk Roong Xã Đăk Roong, Tỉnh Gia Lai
23683 Đak Sơmei Xã Đak Sơmei, Tỉnh Gia Lai
23842 Đăk Song Xã Đăk Song, Tỉnh Gia Lai
21862 Đề Gi Xã Đề Gi, Tỉnh Gia Lai
23857 Đức Cơ Xã Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai
23611 Gào Xã Gào, Tỉnh Gia Lai
21871 Hòa Hội Xã Hòa Hội, Tỉnh Gia Lai
21688 Hoài Ân Xã Hoài Ân, Tỉnh Gia Lai
21664 Hoài Nhơn Phường Phường Hoài Nhơn, Tỉnh Gia Lai
21655 Hoài Nhơn Bắc Phường Phường Hoài Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai
21670 Hoài Nhơn Đông Phường Phường Hoài Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai
21673 Hoài Nhơn Nam Phường Phường Hoài Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai
21661 Hoài Nhơn Tây Phường Phường Hoài Nhơn Tây, Tỉnh Gia Lai
23586 Hội Phú Phường Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai
21868 Hội Sơn Xã Hội Sơn, Tỉnh Gia Lai
23799 Hra Xã Hra, Tỉnh Gia Lai
23710 Ia Băng Xã Ia Băng, Tỉnh Gia Lai
23911 Ia Boòng Xã Ia Boòng, Tỉnh Gia Lai
23788 Ia Chia Xã Ia Chia, Tỉnh Gia Lai
23869 Ia Dơk Xã Ia Dơk, Tỉnh Gia Lai
23872 Ia Dom Xã Ia Dom, Tỉnh Gia Lai
24100 Ia Dreh Xã Ia Dreh, Tỉnh Gia Lai
23764 Ia Grai Xã Ia Grai, Tỉnh Gia Lai
24061 Ia Hiao Xã Ia Hiao, Tỉnh Gia Lai
23971 Ia Hrú Xã Ia Hrú, Tỉnh Gia Lai
23767 Ia Hrung Xã Ia Hrung, Tỉnh Gia Lai
23728 Ia Khươl Xã Ia Khươl, Tỉnh Gia Lai
23977 Ia Ko Xã Ia Ko, Tỉnh Gia Lai
23776 Ia Krái Xã Ia Krái, Tỉnh Gia Lai
23866 Ia Krêl Xã Ia Krêl, Tỉnh Gia Lai
23935 Ia Lâu Xã Ia Lâu, Tỉnh Gia Lai
23986 Ia Le Xã Ia Le, Tỉnh Gia Lai
23734 Ia Ly Xã Ia Ly, Tỉnh Gia Lai
23737 Ia Mơ Xã Ia Mơ, Tỉnh Gia Lai
23884 Ia Nan Xã Ia Nan, Tỉnh Gia Lai
23782 Ia O Xã Ia O, Tỉnh Gia Lai
24022 Ia Pa Xã Ia Pa, Tỉnh Gia Lai
23749 Ia Phí Xã Ia Phí, Tỉnh Gia Lai
23926 Ia Pia Xã Ia Pia, Tỉnh Gia Lai
23881 Ia Pnôn Xã Ia Pnôn, Tỉnh Gia Lai
23917 Ia Púch Xã Ia Púch, Tỉnh Gia Lai
24065 Ia Rbol Xã Ia Rbol, Tỉnh Gia Lai
24112 Ia Rsai Xã Ia Rsai, Tỉnh Gia Lai
24073 Ia Sao Xã Ia Sao, Tỉnh Gia Lai
23908 Ia Tôr Xã Ia Tôr, Tỉnh Gia Lai
24028 Ia Tul Xã Ia Tul, Tỉnh Gia Lai
23638 Kbang Xã Kbang, Tỉnh Gia Lai
23714 KDang Xã KDang, Tỉnh Gia Lai
21727 Kim Sơn Xã Kim Sơn, Tỉnh Gia Lai
23818 Kon Chiêng Xã Kon Chiêng, Tỉnh Gia Lai
23701 Kon Gang Xã Kon Gang, Tỉnh Gia Lai
23674 Kông Bơ La Xã Kông Bơ La, Tỉnh Gia Lai
23824 Kông Chro Xã Kông Chro, Tỉnh Gia Lai
23650 Krong Xã Krong, Tỉnh Gia Lai
23812 Lơ Pang Xã Lơ Pang, Tỉnh Gia Lai
23794 Mang Yang Xã Mang Yang, Tỉnh Gia Lai
21889 Ngô Mây Xã Ngô Mây, Tỉnh Gia Lai
21607 Nhơn Châu Xã Nhơn Châu, Tỉnh Gia Lai
21853 Phù Cát Xã Phù Cát, Tỉnh Gia Lai
21730 Phù Mỹ Xã Phù Mỹ, Tỉnh Gia Lai
21739 Phù Mỹ Bắc Xã Phù Mỹ Bắc, Tỉnh Gia Lai
21751 Phù Mỹ Đông Xã Phù Mỹ Đông, Tỉnh Gia Lai
21775 Phù Mỹ Nam Xã Phù Mỹ Nam, Tỉnh Gia Lai
21757 Phù Mỹ Tây Xã Phù Mỹ Tây, Tỉnh Gia Lai
24043 Phú Thiện Xã Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai
24076 Phú Túc Xã Phú Túc, Tỉnh Gia Lai
23575 Pleiku Phường Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai
24013 Pờ Tó Xã Pờ Tó, Tỉnh Gia Lai
21583 Quy Nhơn Phường Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai
21553 Quy Nhơn Bắc Phường Phường Quy Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai
21601 Quy Nhơn Đông Phường Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai
21592 Quy Nhơn Nam Phường Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai
21589 Quy Nhơn Tây Phường Phường Quy Nhơn Tây, Tỉnh Gia Lai
23647 Sơn Lang Xã Sơn Lang, Tỉnh Gia Lai
23839 SRó Xã SRó, Tỉnh Gia Lai
21637 Tam Quan Phường Phường Tam Quan, Tỉnh Gia Lai
21808 Tây Sơn Xã Tây Sơn, Tỉnh Gia Lai
23584 Thống Nhất Phường Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai
23668 Tơ Tung Xã Tơ Tung, Tỉnh Gia Lai
21952 Tuy Phước Xã Tuy Phước, Tỉnh Gia Lai
21964 Tuy Phước Bắc Xã Tuy Phước Bắc, Tỉnh Gia Lai
21970 Tuy Phước Đông Xã Tuy Phước Đông, Tỉnh Gia Lai
21985 Tuy Phước Tây Xã Tuy Phước Tây, Tỉnh Gia Lai
24109 Uar Xã Uar, Tỉnh Gia Lai
21994 Vân Canh Xã Vân Canh, Tỉnh Gia Lai
21703 Vạn Đức Xã Vạn Đức, Tỉnh Gia Lai
21805 Vĩnh Quang Xã Vĩnh Quang, Tỉnh Gia Lai
21787 Vĩnh Sơn Xã Vĩnh Sơn, Tỉnh Gia Lai
21786 Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Thạnh, Tỉnh Gia Lai
21796 Vĩnh Thịnh Xã Vĩnh Thịnh, Tỉnh Gia Lai
21892 Xuân An Xã Xuân An, Tỉnh Gia Lai
24007 Ya Hội Xã Ya Hội, Tỉnh Gia Lai
23833 Ya Ma Xã Ya Ma, Tỉnh Gia Lai
Tổng: 135 Phường/Xã