Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Lạng Sơn
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
06202 |
Ba Sơn | Xã | Xã Ba Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06325 |
Bắc Sơn | Xã | Xã Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06475 |
Bằng Mạc | Xã | Xã Bằng Mạc, Tỉnh Lạng Sơn |
06112 |
Bình Gia | Xã | Xã Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn |
06427 |
Cai Kinh | Xã | Xã Cai Kinh, Tỉnh Lạng Sơn |
06193 |
Cao Lộc | Xã | Xã Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn |
06637 |
Châu Sơn | Xã | Xã Châu Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06463 |
Chi Lăng | Xã | Xã Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
06481 |
Chiến Thắng | Xã | Xã Chiến Thắng, Tỉnh Lạng Sơn |
06220 |
Công Sơn | Xã | Xã Công Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06280 |
Điềm He | Xã | Xã Điềm He, Tỉnh Lạng Sơn |
06613 |
Đình Lập | Xã | Xã Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn |
06001 |
Đoàn Kết | Xã | Xã Đoàn Kết, Tỉnh Lạng Sơn |
06184 |
Đồng Đăng | Xã | Xã Đồng Đăng, Tỉnh Lạng Sơn |
05977 |
Đông Kinh | Phường | Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn |
06073 |
Hoa Thám | Xã | Xã Hoa Thám, Tỉnh Lạng Sơn |
06172 |
Hoàng Văn Thụ | Xã | Xã Hoàng Văn Thụ, Tỉnh Lạng Sơn |
06151 |
Hội Hoan | Xã | Xã Hội Hoan, Tỉnh Lạng Sơn |
06079 |
Hồng Phong | Xã | Xã Hồng Phong, Tỉnh Lạng Sơn |
06349 |
Hưng Vũ | Xã | Xã Hưng Vũ, Tỉnh Lạng Sơn |
06400 |
Hữu Liên | Xã | Xã Hữu Liên, Tỉnh Lạng Sơn |
06385 |
Hữu Lũng | Xã | Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn |
06037 |
Kháng Chiến | Xã | Xã Kháng Chiến, Tỉnh Lạng Sơn |
06286 |
Khánh Khê | Xã | Xã Khánh Khê, Tỉnh Lạng Sơn |
06565 |
Khuất Xá | Xã | Xã Khuất Xá, Tỉnh Lạng Sơn |
06625 |
Kiên Mộc | Xã | Xã Kiên Mộc, Tỉnh Lạng Sơn |
06187 |
Kỳ Lừa | Phường | Phường Kỳ Lừa, Tỉnh Lạng Sơn |
06529 |
Lộc Bình | Xã | Xã Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
06601 |
Lợi Bác | Xã | Xã Lợi Bác, Tỉnh Lạng Sơn |
05983 |
Lương Văn Tri | Phường | Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn |
06541 |
Mẫu Sơn | Xã | Xã Mẫu Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06526 |
Na Dương | Xã | Xã Na Dương, Tỉnh Lạng Sơn |
06214 |
Na Sầm | Xã | Xã Na Sầm, Tỉnh Lạng Sơn |
06496 |
Nhân Lý | Xã | Xã Nhân Lý, Tỉnh Lạng Sơn |
06376 |
Nhất Hòa | Xã | Xã Nhất Hòa, Tỉnh Lạng Sơn |
06517 |
Quan Sơn | Xã | Xã Quan Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06016 |
Quốc Khánh | Xã | Xã Quốc Khánh, Tỉnh Lạng Sơn |
06058 |
Quốc Việt | Xã | Xã Quốc Việt, Tỉnh Lạng Sơn |
06076 |
Quý Hòa | Xã | Xã Quý Hòa, Tỉnh Lạng Sơn |
05986 |
Tam Thanh | Phường | Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn |
06316 |
Tân Đoàn | Xã | Xã Tân Đoàn, Tỉnh Lạng Sơn |
06445 |
Tân Thành | Xã | Xã Tân Thành, Tỉnh Lạng Sơn |
06019 |
Tân Tiến | Xã | Xã Tân Tiến, Tỉnh Lạng Sơn |
06337 |
Tân Tri | Xã | Xã Tân Tri, Tỉnh Lạng Sơn |
06115 |
Tân Văn | Xã | Xã Tân Văn, Tỉnh Lạng Sơn |
06616 |
Thái Bình | Xã | Xã Thái Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
06040 |
Thất Khê | Xã | Xã Thất Khê, Tỉnh Lạng Sơn |
06085 |
Thiện Hòa | Xã | Xã Thiện Hòa, Tỉnh Lạng Sơn |
06103 |
Thiện Long | Xã | Xã Thiện Long, Tỉnh Lạng Sơn |
06421 |
Thiện Tân | Xã | Xã Thiện Tân, Tỉnh Lạng Sơn |
06091 |
Thiện Thuật | Xã | Xã Thiện Thuật, Tỉnh Lạng Sơn |
06577 |
Thống Nhất | Xã | Xã Thống Nhất, Tỉnh Lạng Sơn |
06148 |
Thụy Hùng | Xã | Xã Thụy Hùng, Tỉnh Lạng Sơn |
06046 |
Tràng Định | Xã | Xã Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn |
06313 |
Tri Lễ | Xã | Xã Tri Lễ, Tỉnh Lạng Sơn |
06457 |
Tuấn Sơn | Xã | Xã Tuấn Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
06154 |
Văn Lãng | Xã | Xã Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn |
06505 |
Vạn Linh | Xã | Xã Vạn Linh, Tỉnh Lạng Sơn |
06415 |
Vân Nham | Xã | Xã Vân Nham, Tỉnh Lạng Sơn |
06253 |
Văn Quan | Xã | Xã Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn |
06367 |
Vũ Lăng | Xã | Xã Vũ Lăng, Tỉnh Lạng Sơn |
06364 |
Vũ Lễ | Xã | Xã Vũ Lễ, Tỉnh Lạng Sơn |
06607 |
Xuân Dương | Xã | Xã Xuân Dương, Tỉnh Lạng Sơn |
06391 |
Yên Bình | Xã | Xã Yên Bình, Tỉnh Lạng Sơn |
06298 |
Yên Phúc | Xã | Xã Yên Phúc, Tỉnh Lạng Sơn |
Tổng: 65 Phường/Xã