Tỉnh/Thành phố
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Mã tỉnh | Tên | Loại | Hành động |
---|---|---|---|
89 |
An Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
77 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
24 |
Bắc Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
06 |
Bắc Kạn | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
95 |
Bạc Liêu | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
27 |
Bắc Ninh | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
83 |
Bến Tre | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
74 |
Bình Dương | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
52 |
Bình Định | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
70 |
Bình Phước | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
60 |
Bình Thuận | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
96 |
Cà Mau | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
92 |
Cần Thơ | Thành phố | Xem Quận/Huyện |
04 |
Cao Bằng | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
48 |
Đà Nẵng | Thành phố | Xem Quận/Huyện |
66 |
Đắk Lắk | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
67 |
Đắk Nông | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
11 |
Điện Biên | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
75 |
Đồng Nai | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
87 |
Đồng Tháp | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
64 |
Gia Lai | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
02 |
Hà Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
35 |
Hà Nam | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
01 |
Hà Nội | Thành phố | Xem Quận/Huyện |
42 |
Hà Tĩnh | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
30 |
Hải Dương | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
31 |
Hải Phòng | Thành phố | Xem Quận/Huyện |
93 |
Hậu Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
79 |
Hồ Chí Minh | Thành phố | Xem Quận/Huyện |
17 |
Hoà Bình | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
33 |
Hưng Yên | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
56 |
Khánh Hòa | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
91 |
Kiên Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
62 |
Kon Tum | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
12 |
Lai Châu | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
68 |
Lâm Đồng | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
20 |
Lạng Sơn | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
10 |
Lào Cai | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
80 |
Long An | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
36 |
Nam Định | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
40 |
Nghệ An | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
37 |
Ninh Bình | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
58 |
Ninh Thuận | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
25 |
Phú Thọ | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
54 |
Phú Yên | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
44 |
Quảng Bình | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
49 |
Quảng Nam | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
51 |
Quảng Ngãi | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
22 |
Quảng Ninh | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
45 |
Quảng Trị | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
94 |
Sóc Trăng | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
14 |
Sơn La | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
72 |
Tây Ninh | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
34 |
Thái Bình | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
19 |
Thái Nguyên | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
38 |
Thanh Hóa | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
46 |
Thừa Thiên Huế | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
82 |
Tiền Giang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
84 |
Trà Vinh | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
08 |
Tuyên Quang | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
86 |
Vĩnh Long | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
26 |
Vĩnh Phúc | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
15 |
Yên Bái | Tỉnh | Xem Quận/Huyện |
Tổng: 63 Tỉnh/Thành phố