Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Nghệ An
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
17479 |
An Châu | Xã | Xã An Châu, Tỉnh Nghệ An |
17329 |
Anh Sơn | Xã | Xã Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
17365 |
Anh Sơn Đông | Xã | Xã Anh Sơn Đông, Tỉnh Nghệ An |
16819 |
Bắc Lý | Xã | Xã Bắc Lý, Tỉnh Nghệ An |
17707 |
Bạch Hà | Xã | Xã Bạch Hà, Tỉnh Nghệ An |
17623 |
Bạch Ngọc | Xã | Xã Bạch Ngọc, Tỉnh Nghệ An |
17818 |
Bích Hào | Xã | Xã Bích Hào, Tỉnh Nghệ An |
17230 |
Bình Chuẩn | Xã | Xã Bình Chuẩn, Tỉnh Nghệ An |
17515 |
Bình Minh | Xã | Xã Bình Minh, Tỉnh Nghệ An |
17242 |
Cam Phục | Xã | Xã Cam Phục, Tỉnh Nghệ An |
17728 |
Cát Ngạn | Xã | Xã Cát Ngạn, Tỉnh Nghệ An |
16804 |
Châu Bình | Xã | Xã Châu Bình, Tỉnh Nghệ An |
17044 |
Châu Hồng | Xã | Xã Châu Hồng, Tỉnh Nghệ An |
17248 |
Châu Khê | Xã | Xã Châu Khê, Tỉnh Nghệ An |
17056 |
Châu Lộc | Xã | Xã Châu Lộc, Tỉnh Nghệ An |
16792 |
Châu Tiến | Xã | Xã Châu Tiến, Tỉnh Nghệ An |
16855 |
Chiêu Lưu | Xã | Xã Chiêu Lưu, Tỉnh Nghệ An |
17254 |
Con Cuông | Xã | Xã Con Cuông, Tỉnh Nghệ An |
16732 |
Cửa Lò | Phường | Phường Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An |
17464 |
Diễn Châu | Xã | Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
17713 |
Đại Đồng | Xã | Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An |
17944 |
Đại Huệ | Xã | Xã Đại Huệ, Tỉnh Nghệ An |
17662 |
Đô Lương | Xã | Xã Đô Lương, Tỉnh Nghệ An |
17017 |
Đông Hiếu | Xã | Xã Đông Hiếu, Tỉnh Nghệ An |
17878 |
Đông Lộc | Xã | Xã Đông Lộc, Tỉnh Nghệ An |
17530 |
Đông Thành | Xã | Xã Đông Thành, Tỉnh Nghệ An |
17416 |
Đức Châu | Xã | Xã Đức Châu, Tỉnh Nghệ An |
17524 |
Giai Lạc | Xã | Xã Giai Lạc, Tỉnh Nghệ An |
17278 |
Giai Xuân | Xã | Xã Giai Xuân, Tỉnh Nghệ An |
17419 |
Hải Châu | Xã | Xã Hải Châu, Tỉnh Nghệ An |
17833 |
Hải Lộc | Xã | Xã Hải Lộc, Tỉnh Nghệ An |
17722 |
Hạnh Lâm | Xã | Xã Hạnh Lâm, Tỉnh Nghệ An |
17770 |
Hoa Quân | Xã | Xã Hoa Quân, Tỉnh Nghệ An |
17110 |
Hoàng Mai | Phường | Phường Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An |
17605 |
Hợp Minh | Xã | Xã Hợp Minh, Tỉnh Nghệ An |
16801 |
Hùng Chân | Xã | Xã Hùng Chân, Tỉnh Nghệ An |
17395 |
Hùng Châu | Xã | Xã Hùng Châu, Tỉnh Nghệ An |
18001 |
Hưng Nguyên | Xã | Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An |
18028 |
Hưng Nguyên Nam | Xã | Xã Hưng Nguyên Nam, Tỉnh Nghệ An |
16828 |
Huồi Tụ | Xã | Xã Huồi Tụ, Tỉnh Nghệ An |
16885 |
Hữu Khuông | Xã | Xã Hữu Khuông, Tỉnh Nghệ An |
16849 |
Hữu Kiệm | Xã | Xã Hữu Kiệm, Tỉnh Nghệ An |
16822 |
Keng Đu | Xã | Xã Keng Đu, Tỉnh Nghệ An |
17791 |
Kim Bảng | Xã | Xã Kim Bảng, Tỉnh Nghệ An |
17971 |
Kim Liên | Xã | Xã Kim Liên, Tỉnh Nghệ An |
18040 |
Lam Thành | Xã | Xã Lam Thành, Tỉnh Nghệ An |
16906 |
Lượng Minh | Xã | Xã Lượng Minh, Tỉnh Nghệ An |
17641 |
Lương Sơn | Xã | Xã Lương Sơn, Tỉnh Nghệ An |
17239 |
Mậu Thạch | Xã | Xã Mậu Thạch, Tỉnh Nghệ An |
17476 |
Minh Châu | Xã | Xã Minh Châu, Tỉnh Nghệ An |
17071 |
Minh Hợp | Xã | Xã Minh Hợp, Tỉnh Nghệ An |
17263 |
Môn Sơn | Xã | Xã Môn Sơn, Tỉnh Nghệ An |
17089 |
Mường Chọng | Xã | Xã Mường Chọng, Tỉnh Nghệ An |
17077 |
Mường Ham | Xã | Xã Mường Ham, Tỉnh Nghệ An |
16831 |
Mường Lống | Xã | Xã Mường Lống, Tỉnh Nghệ An |
16774 |
Mường Quàng | Xã | Xã Mường Quàng, Tỉnh Nghệ An |
16858 |
Mường Típ | Xã | Xã Mường Típ, Tỉnh Nghệ An |
16813 |
Mường Xén | Xã | Xã Mường Xén, Tỉnh Nghệ An |
16816 |
Mỹ Lý | Xã | Xã Mỹ Lý, Tỉnh Nghệ An |
16834 |
Na Loi | Xã | Xã Na Loi, Tỉnh Nghệ An |
16870 |
Na Ngoi | Xã | Xã Na Ngoi, Tỉnh Nghệ An |
16837 |
Nậm Cắn | Xã | Xã Nậm Cắn, Tỉnh Nghệ An |
17935 |
Nam Đàn | Xã | Xã Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
16903 |
Nga My | Xã | Xã Nga My, Tỉnh Nghệ An |
17827 |
Nghi Lộc | Xã | Xã Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An |
16941 |
Nghĩa Đàn | Xã | Xã Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An |
17284 |
Nghĩa Đồng | Xã | Xã Nghĩa Đồng, Tỉnh Nghệ An |
17326 |
Nghĩa Hành | Xã | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An |
16972 |
Nghĩa Hưng | Xã | Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Nghệ An |
17032 |
Nghĩa Khánh | Xã | Xã Nghĩa Khánh, Tỉnh Nghệ An |
16951 |
Nghĩa Lâm | Xã | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Nghệ An |
17029 |
Nghĩa Lộc | Xã | Xã Nghĩa Lộc, Tỉnh Nghệ An |
16975 |
Nghĩa Mai | Xã | Xã Nghĩa Mai, Tỉnh Nghệ An |
16969 |
Nghĩa Thọ | Xã | Xã Nghĩa Thọ, Tỉnh Nghệ An |
17344 |
Nhân Hòa | Xã | Xã Nhân Hòa, Tỉnh Nghệ An |
16882 |
Nhôn Mai | Xã | Xã Nhôn Mai, Tỉnh Nghệ An |
17857 |
Phúc Lộc | Xã | Xã Phúc Lộc, Tỉnh Nghệ An |
17569 |
Quan Thành | Xã | Xã Quan Thành, Tỉnh Nghệ An |
17443 |
Quảng Châu | Xã | Xã Quảng Châu, Tỉnh Nghệ An |
17521 |
Quang Đồng | Xã | Xã Quang Đồng, Tỉnh Nghệ An |
16738 |
Quế Phong | Xã | Xã Quế Phong, Tỉnh Nghệ An |
16777 |
Quỳ Châu | Xã | Xã Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An |
17035 |
Quỳ Hợp | Xã | Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An |
17176 |
Quỳnh Anh | Xã | Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
17179 |
Quỳnh Lưu | Xã | Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An |
17125 |
Quỳnh Mai | Phường | Phường Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
17212 |
Quỳnh Phú | Xã | Xã Quỳnh Phú, Tỉnh Nghệ An |
17152 |
Quỳnh Sơn | Xã | Xã Quỳnh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
17149 |
Quỳnh Tam | Xã | Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An |
17224 |
Quỳnh Thắng | Xã | Xã Quỳnh Thắng, Tỉnh Nghệ An |
17143 |
Quỳnh Văn | Xã | Xã Quỳnh Văn, Tỉnh Nghệ An |
17759 |
Sơn Lâm | Xã | Xã Sơn Lâm, Tỉnh Nghệ An |
17743 |
Tam Đồng | Xã | Xã Tam Đồng, Tỉnh Nghệ An |
17059 |
Tam Hợp | Xã | Xã Tam Hợp, Tỉnh Nghệ An |
16933 |
Tam Quang | Xã | Xã Tam Quang, Tỉnh Nghệ An |
16936 |
Tam Thái | Xã | Xã Tam Thái, Tỉnh Nghệ An |
17305 |
Tân An | Xã | Xã Tân An, Tỉnh Nghệ An |
17488 |
Tân Châu | Xã | Xã Tân Châu, Tỉnh Nghệ An |
17266 |
Tân Kỳ | Xã | Xã Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An |
17128 |
Tân Mai | Phường | Phường Tân Mai, Tỉnh Nghệ An |
17272 |
Tân Phú | Xã | Xã Tân Phú, Tỉnh Nghệ An |
16994 |
Tây Hiếu | Phường | Phường Tây Hiếu, Tỉnh Nghệ An |
16939 |
Thái Hòa | Phường | Phường Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An |
17842 |
Thần Lĩnh | Xã | Xã Thần Lĩnh, Tỉnh Nghệ An |
17335 |
Thành Bình Thọ | Xã | Xã Thành Bình Thọ, Tỉnh Nghệ An |
16681 |
Thành Vinh | Phường | Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An |
17989 |
Thiên Nhẫn | Xã | Xã Thiên Nhẫn, Tỉnh Nghệ An |
16744 |
Thông Thụ | Xã | Xã Thông Thụ, Tỉnh Nghệ An |
17689 |
Thuần Trung | Xã | Xã Thuần Trung, Tỉnh Nghệ An |
17287 |
Tiên Đồng | Xã | Xã Tiên Đồng, Tỉnh Nghệ An |
16750 |
Tiền Phong | Xã | Xã Tiền Phong, Tỉnh Nghệ An |
16756 |
Tri Lễ | Xã | Xã Tri Lễ, Tỉnh Nghệ An |
17866 |
Trung Lộc | Xã | Xã Trung Lộc, Tỉnh Nghệ An |
16690 |
Trường Vinh | Phường | Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An |
16876 |
Tương Dương | Xã | Xã Tương Dương, Tỉnh Nghệ An |
17950 |
Vạn An | Xã | Xã Vạn An, Tỉnh Nghệ An |
17560 |
Vân Du | Xã | Xã Vân Du, Tỉnh Nghệ An |
17677 |
Văn Hiến | Xã | Xã Văn Hiến, Tỉnh Nghệ An |
17854 |
Văn Kiều | Xã | Xã Văn Kiều, Tỉnh Nghệ An |
17611 |
Vân Tụ | Xã | Xã Vân Tụ, Tỉnh Nghệ An |
17920 |
Vinh Hưng | Phường | Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An |
16708 |
Vinh Lộc | Phường | Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An |
16702 |
Vinh Phú | Phường | Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An |
17357 |
Vĩnh Tường | Xã | Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Nghệ An |
17779 |
Xuân Lâm | Xã | Xã Xuân Lâm, Tỉnh Nghệ An |
16909 |
Yên Hòa | Xã | Xã Yên Hòa, Tỉnh Nghệ An |
16912 |
Yên Na | Xã | Xã Yên Na, Tỉnh Nghệ An |
17506 |
Yên Thành | Xã | Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
18007 |
Yên Trung | Xã | Xã Yên Trung, Tỉnh Nghệ An |
17380 |
Yên Xuân | Xã | Xã Yên Xuân, Tỉnh Nghệ An |
Tổng: 130 Phường/Xã