Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Hưng Yên
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
12499 |
A Sào | Xã | Xã A Sào, Tỉnh Hưng Yên |
13021 |
Ái Quốc | Xã | Xã Ái Quốc, Tỉnh Hưng Yên |
12142 |
Ân Thi | Xã | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên |
12694 |
Bắc Đông Hưng | Xã | Xã Bắc Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12745 |
Bắc Đông Quan | Xã | Xã Bắc Đông Quan, Tỉnh Hưng Yên |
12841 |
Bắc Thái Ninh | Xã | Xã Bắc Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12859 |
Bắc Thụy Anh | Xã | Xã Bắc Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên |
12700 |
Bắc Tiên Hưng | Xã | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
13186 |
Bình Định | Xã | Xã Bình Định, Tỉnh Hưng Yên |
13096 |
Bình Nguyên | Xã | Xã Bình Nguyên, Tỉnh Hưng Yên |
13183 |
Bình Thanh | Xã | Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên |
12247 |
Châu Ninh | Xã | Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12271 |
Chí Minh | Xã | Xã Chí Minh, Tỉnh Hưng Yên |
12619 |
Diên Hà | Xã | Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên |
11995 |
Đại Đồng | Xã | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên |
12406 |
Đoàn Đào | Xã | Xã Đoàn Đào, Tỉnh Hưng Yên |
12526 |
Đồng Bằng | Xã | Xã Đồng Bằng, Tỉnh Hưng Yên |
13003 |
Đồng Châu | Xã | Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên |
12688 |
Đông Hưng | Xã | Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12793 |
Đông Quan | Xã | Xã Đông Quan, Tỉnh Hưng Yên |
12943 |
Đông Thái Ninh | Xã | Xã Đông Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12862 |
Đông Thụy Anh | Xã | Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên |
12988 |
Đông Tiền Hải | Xã | Xã Đông Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên |
12736 |
Đông Tiên Hưng | Xã | Xã Đông Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12313 |
Đức Hợp | Xã | Xã Đức Hợp, Tỉnh Hưng Yên |
12133 |
Đường Hào | Phường | Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên |
12322 |
Hiệp Cường | Xã | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên |
12070 |
Hoàn Long | Xã | Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên |
12337 |
Hoàng Hoa Thám | Xã | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên |
11980 |
Hồng Châu | Phường | Phường Hồng Châu, Tỉnh Hưng Yên |
12685 |
Hồng Minh | Xã | Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên |
12196 |
Hồng Quang | Xã | Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên |
13159 |
Hồng Vũ | Xã | Xã Hồng Vũ, Tỉnh Hưng Yên |
12586 |
Hưng Hà | Xã | Xã Hưng Hà, Tỉnh Hưng Yên |
13066 |
Hưng Phú | Xã | Xã Hưng Phú, Tỉnh Hưng Yên |
12205 |
Khoái Châu | Xã | Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên |
13075 |
Kiến Xương | Xã | Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên |
11992 |
Lạc Đạo | Xã | Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên |
13120 |
Lê Lợi | Xã | Xã Lê Lợi, Tỉnh Hưng Yên |
12676 |
Lê Quý Đôn | Xã | Xã Lê Quý Đôn, Tỉnh Hưng Yên |
12613 |
Long Hưng | Xã | Xã Long Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12280 |
Lương Bằng | Xã | Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên |
12049 |
Mễ Sở | Xã | Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên |
12511 |
Minh Thọ | Xã | Xã Minh Thọ, Tỉnh Hưng Yên |
12103 |
Mỹ Hào | Phường | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên |
13057 |
Nam Cường | Xã | Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên |
12775 |
Nam Đông Hưng | Xã | Xã Nam Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12961 |
Nam Thái Ninh | Xã | Xã Nam Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12904 |
Nam Thụy Anh | Xã | Xã Nam Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên |
13063 |
Nam Tiền Hải | Xã | Xã Nam Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên |
12763 |
Nam Tiên Hưng | Xã | Xã Nam Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12286 |
Nghĩa Dân | Xã | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên |
12031 |
Nghĩa Trụ | Xã | Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên |
12517 |
Ngọc Lâm | Xã | Xã Ngọc Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
12595 |
Ngự Thiên | Xã | Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên |
12532 |
Nguyễn Du | Xã | Xã Nguyễn Du, Tỉnh Hưng Yên |
12184 |
Nguyễn Trãi | Xã | Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên |
12064 |
Nguyễn Văn Linh | Xã | Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên |
11986 |
Như Quỳnh | Xã | Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên |
12148 |
Phạm Ngũ Lão | Xã | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên |
11953 |
Phố Hiến | Phường | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên |
12523 |
Phụ Dực | Xã | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên |
12025 |
Phụng Công | Xã | Xã Phụng Công, Tỉnh Hưng Yên |
12391 |
Quang Hưng | Xã | Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
13132 |
Quang Lịch | Xã | Xã Quang Lịch, Tỉnh Hưng Yên |
12577 |
Quỳnh An | Xã | Xã Quỳnh An, Tỉnh Hưng Yên |
12472 |
Quỳnh Phụ | Xã | Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên |
11983 |
Sơn Nam | Phường | Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên |
11977 |
Tân Hưng | Xã | Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
13246 |
Tân Thuận | Xã | Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên |
12478 |
Tân Tiến | Xã | Xã Tân Tiến, Tỉnh Hưng Yên |
12919 |
Tây Thái Ninh | Xã | Xã Tây Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12850 |
Tây Thụy Anh | Xã | Xã Tây Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên |
13039 |
Tây Tiền Hải | Xã | Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên |
13225 |
Thái Bình | Phường | Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên |
12922 |
Thái Ninh | Xã | Xã Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
12826 |
Thái Thụy | Xã | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên |
12631 |
Thần Khê | Xã | Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên |
13222 |
Thư Trì | Xã | Xã Thư Trì, Tỉnh Hưng Yên |
13264 |
Thư Vũ | Xã | Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên |
12127 |
Thượng Hồng | Phường | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên |
12865 |
Thụy Anh | Xã | Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên |
12970 |
Tiền Hải | Xã | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên |
12361 |
Tiên Hoa | Xã | Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên |
12754 |
Tiên Hưng | Xã | Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên |
12634 |
Tiên La | Xã | Xã Tiên La, Tỉnh Hưng Yên |
12364 |
Tiên Lữ | Xã | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên |
12424 |
Tiên Tiến | Xã | Xã Tiên Tiến, Tỉnh Hưng Yên |
12427 |
Tống Trân | Xã | Xã Tống Trân, Tỉnh Hưng Yên |
13093 |
Trà Giang | Xã | Xã Trà Giang, Tỉnh Hưng Yên |
12817 |
Trà Lý | Phường | Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên |
12452 |
Trần Hưng Đạo | Phường | Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên |
12454 |
Trần Lãm | Phường | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên |
12220 |
Triệu Việt Vương | Xã | Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên |
12019 |
Văn Giang | Xã | Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
13219 |
Vạn Xuân | Xã | Xã Vạn Xuân, Tỉnh Hưng Yên |
12238 |
Việt Tiến | Xã | Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên |
12091 |
Việt Yên | Xã | Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên |
12466 |
Vũ Phúc | Phường | Phường Vũ Phúc, Tỉnh Hưng Yên |
13141 |
Vũ Quý | Xã | Xã Vũ Quý, Tỉnh Hưng Yên |
13192 |
Vũ Thư | Xã | Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên |
13279 |
Vũ Tiên | Xã | Xã Vũ Tiên, Tỉnh Hưng Yên |
12166 |
Xuân Trúc | Xã | Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên |
12052 |
Yên Mỹ | Xã | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
Tổng: 104 Phường/Xã