Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Thanh Hóa
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
15766 |
An Nông | Xã | Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hóa |
16171 |
Ba Đình | Xã | Xã Ba Đình, Tỉnh Thanh Hóa |
14923 |
Bá Thước | Xã | Xã Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa |
15607 |
Bát Mọt | Xã | Xã Bát Mọt, Tỉnh Thanh Hóa |
15382 |
Biện Thượng | Xã | Xã Biện Thượng, Tỉnh Thanh Hóa |
14812 |
Bỉm Sơn | Phường | Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16591 |
Các Sơn | Xã | Xã Các Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15178 |
Cẩm Tân | Xã | Xã Cẩm Tân, Tỉnh Thanh Hóa |
15142 |
Cẩm Thạch | Xã | Xã Cẩm Thạch, Tỉnh Thanh Hóa |
15127 |
Cẩm Thủy | Xã | Xã Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
15148 |
Cẩm Tú | Xã | Xã Cẩm Tú, Tỉnh Thanh Hóa |
15163 |
Cẩm Vân | Xã | Xã Cẩm Vân, Tỉnh Thanh Hóa |
14959 |
Cổ Lũng | Xã | Xã Cổ Lũng, Tỉnh Thanh Hóa |
16369 |
Công Chính | Xã | Xã Công Chính, Tỉnh Thanh Hóa |
16609 |
Đào Duy Tư | Phường | Phường Đào Duy Tư, Tỉnh Thanh Hóa |
14950 |
Điền Lư | Xã | Xã Điền Lư, Tỉnh Thanh Hóa |
14932 |
Điền Quang | Xã | Xã Điền Quang, Tỉnh Thanh Hóa |
15448 |
Định Hòa | Xã | Xã Định Hòa, Tỉnh Thanh Hóa |
15457 |
Định Tân | Xã | Xã Định Tân, Tỉnh Thanh Hóa |
15058 |
Đồng Lương | Xã | Xã Đồng Lương, Tỉnh Thanh Hóa |
16417 |
Đông Quang | Phường | Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa |
16378 |
Đông Sơn | Phường | Phường Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16033 |
Đông Thành | Xã | Xã Đông Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
15853 |
Đông Tiến | Phường | Phường Đông Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15724 |
Đồng Tiến | Xã | Xã Đồng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15043 |
Giao An | Xã | Xã Giao An, Tỉnh Thanh Hóa |
15274 |
Hà Long | Xã | Xã Hà Long, Tỉnh Thanh Hóa |
15271 |
Hà Trung | Xã | Xã Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
14797 |
Hạc Thành | Phường | Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
16645 |
Hải Bình | Phường | Phường Hải Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
16597 |
Hải Lĩnh | Phường | Phường Hải Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa |
14758 |
Hàm Rồng | Phường | Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa |
16012 |
Hậu Lộc | Xã | Xã Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
14896 |
Hiền Kiệt | Xã | Xã Hiền Kiệt, Tỉnh Thanh Hóa |
16138 |
Hồ Vương | Xã | Xã Hồ Vương, Tỉnh Thanh Hóa |
16063 |
Hoa Lộc | Xã | Xã Hoa Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
16186 |
Hóa Quỳ | Xã | Xã Hóa Quỳ, Tỉnh Thanh Hóa |
15976 |
Hoằng Châu | Xã | Xã Hoằng Châu, Tỉnh Thanh Hóa |
15880 |
Hoằng Giang | Xã | Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa |
15865 |
Hoằng Hóa | Xã | Xã Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
15961 |
Hoằng Lộc | Xã | Xã Hoằng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
15889 |
Hoằng Phú | Xã | Xã Hoằng Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
15910 |
Hoằng Sơn | Xã | Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16000 |
Hoằng Thanh | Xã | Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
15991 |
Hoằng Tiến | Xã | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15286 |
Hoạt Giang | Xã | Xã Hoạt Giang, Tỉnh Thanh Hóa |
14869 |
Hồi Xuân | Xã | Xã Hồi Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
15682 |
Hợp Tiến | Xã | Xã Hợp Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15118 |
Kiên Thọ | Xã | Xã Kiên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa |
15187 |
Kim Tân | Xã | Xã Kim Tân, Tỉnh Thanh Hóa |
15544 |
Lam Sơn | Xã | Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15055 |
Linh Sơn | Xã | Xã Linh Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15298 |
Lĩnh Toại | Xã | Xã Lĩnh Toại, Tỉnh Thanh Hóa |
15634 |
Luận Thành | Xã | Xã Luận Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
15628 |
Lương Sơn | Xã | Xã Lương Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16438 |
Lưu Vệ | Xã | Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa |
16249 |
Mậu Lâm | Xã | Xã Mậu Lâm, Tỉnh Thanh Hóa |
15124 |
Minh Sơn | Xã | Xã Minh Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
14866 |
Mường Chanh | Xã | Xã Mường Chanh, Tỉnh Thanh Hóa |
14845 |
Mường Lát | Xã | Xã Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa |
14854 |
Mường Lý | Xã | Xã Mường Lý, Tỉnh Thanh Hóa |
15025 |
Mường Mìn | Xã | Xã Mường Mìn, Tỉnh Thanh Hóa |
15013 |
Na Mèo | Xã | Xã Na Mèo, Tỉnh Thanh Hóa |
16516 |
Nam Sầm Sơn | Phường | Phường Nam Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
14902 |
Nam Xuân | Xã | Xã Nam Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
16144 |
Nga An | Xã | Xã Nga An, Tỉnh Thanh Hóa |
16093 |
Nga Sơn | Xã | Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16114 |
Nga Thắng | Xã | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa |
16654 |
Nghi Sơn | Phường | Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15061 |
Ngọc Lặc | Xã | Xã Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
15091 |
Ngọc Liên | Xã | Xã Ngọc Liên, Tỉnh Thanh Hóa |
16576 |
Ngọc Sơn | Phường | Phường Ngọc Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15250 |
Ngọc Trạo | Xã | Xã Ngọc Trạo, Tỉnh Thanh Hóa |
15115 |
Nguyệt Ấn | Xã | Xã Nguyệt Ấn, Tỉnh Thanh Hóa |
15925 |
Nguyệt Viên | Phường | Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hóa |
14864 |
Nhi Sơn | Xã | Xã Nhi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16228 |
Như Thanh | Xã | Xã Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
16174 |
Như Xuân | Xã | Xã Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
16279 |
Nông Cống | Xã | Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa |
14878 |
Phú Lệ | Xã | Xã Phú Lệ, Tỉnh Thanh Hóa |
14890 |
Phú Xuân | Xã | Xã Phú Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
14956 |
Pù Luông | Xã | Xã Pù Luông, Tỉnh Thanh Hóa |
14863 |
Pù Nhi | Xã | Xã Pù Nhi, Tỉnh Thanh Hóa |
15016 |
Quan Sơn | Xã | Xã Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16543 |
Quảng Bình | Xã | Xã Quảng Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
14860 |
Quang Chiểu | Xã | Xã Quang Chiểu, Tỉnh Thanh Hóa |
16489 |
Quảng Chính | Xã | Xã Quảng Chính, Tỉnh Thanh Hóa |
16498 |
Quảng Ngọc | Xã | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa |
16540 |
Quảng Ninh | Xã | Xã Quảng Ninh, Tỉnh Thanh Hóa |
16522 |
Quảng Phú | Phường | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
14818 |
Quang Trung | Phường | Phường Quang Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
16480 |
Quảng Yên | Xã | Xã Quảng Yên, Tỉnh Thanh Hóa |
15412 |
Quý Lộc | Xã | Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
14953 |
Quý Lương | Xã | Xã Quý Lương, Tỉnh Thanh Hóa |
16531 |
Sầm Sơn | Phường | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
15553 |
Sao Vàng | Xã | Xã Sao Vàng, Tỉnh Thanh Hóa |
15022 |
Sơn Điện | Xã | Xã Sơn Điện, Tỉnh Thanh Hóa |
15010 |
Sơn Thủy | Xã | Xã Sơn Thủy, Tỉnh Thanh Hóa |
14848 |
Tam Chung | Xã | Xã Tam Chung, Tỉnh Thanh Hóa |
15019 |
Tam Lư | Xã | Xã Tam Lư, Tỉnh Thanh Hóa |
15007 |
Tam Thanh | Xã | Xã Tam Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
16594 |
Tân Dân | Phường | Phường Tân Dân, Tỉnh Thanh Hóa |
15718 |
Tân Ninh | Xã | Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hóa |
15661 |
Tân Thành | Xã | Xã Tân Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
16108 |
Tân Tiến | Xã | Xã Tân Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15361 |
Tây Đô | Xã | Xã Tây Đô, Tỉnh Thanh Hóa |
15211 |
Thạch Bình | Xã | Xã Thạch Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
15085 |
Thạch Lập | Xã | Xã Thạch Lập, Tỉnh Thanh Hóa |
15199 |
Thạch Quảng | Xã | Xã Thạch Quảng, Tỉnh Thanh Hóa |
16342 |
Thăng Bình | Xã | Xã Thăng Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
15643 |
Thắng Lộc | Xã | Xã Thắng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
16309 |
Thắng Lợi | Xã | Xã Thắng Lợi, Tỉnh Thanh Hóa |
16273 |
Thanh Kỳ | Xã | Xã Thanh Kỳ, Tỉnh Thanh Hóa |
16219 |
Thanh Phong | Xã | Xã Thanh Phong, Tỉnh Thanh Hóa |
16207 |
Thanh Quân | Xã | Xã Thanh Quân, Tỉnh Thanh Hóa |
15229 |
Thành Vinh | Xã | Xã Thành Vinh, Tỉnh Thanh Hóa |
14908 |
Thiên Phủ | Xã | Xã Thiên Phủ, Tỉnh Thanh Hóa |
14980 |
Thiết Ống | Xã | Xã Thiết Ống, Tỉnh Thanh Hóa |
15772 |
Thiệu Hóa | Xã | Xã Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
15796 |
Thiệu Quang | Xã | Xã Thiệu Quang, Tỉnh Thanh Hóa |
15778 |
Thiệu Tiến | Xã | Xã Thiệu Tiến, Tỉnh Thanh Hóa |
15820 |
Thiệu Toán | Xã | Xã Thiệu Toán, Tỉnh Thanh Hóa |
15835 |
Thiệu Trung | Xã | Xã Thiệu Trung, Tỉnh Thanh Hóa |
15667 |
Thọ Bình | Xã | Xã Thọ Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
15568 |
Thọ Lập | Xã | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hóa |
15505 |
Thọ Long | Xã | Xã Thọ Long, Tỉnh Thanh Hóa |
15754 |
Thọ Ngọc | Xã | Xã Thọ Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa |
15763 |
Thọ Phú | Xã | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
15499 |
Thọ Xuân | Xã | Xã Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
16225 |
Thượng Ninh | Xã | Xã Thượng Ninh, Tỉnh Thanh Hóa |
15646 |
Thường Xuân | Xã | Xã Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
16549 |
Tiên Trang | Xã | Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa |
16561 |
Tĩnh Gia | Phường | Phường Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa |
15316 |
Tống Sơn | Xã | Xã Tống Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16021 |
Triệu Lộc | Xã | Xã Triệu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
15664 |
Triệu Sơn | Xã | Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
16624 |
Trúc Lâm | Phường | Phường Trúc Lâm, Tỉnh Thanh Hóa |
16297 |
Trung Chính | Xã | Xã Trung Chính, Tỉnh Thanh Hóa |
15001 |
Trung Hạ | Xã | Xã Trung Hạ, Tỉnh Thanh Hóa |
14857 |
Trung Lý | Xã | Xã Trung Lý, Tỉnh Thanh Hóa |
14875 |
Trung Sơn | Xã | Xã Trung Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
14872 |
Trung Thành | Xã | Xã Trung Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
16636 |
Trường Lâm | Xã | Xã Trường Lâm, Tỉnh Thanh Hóa |
16348 |
Trường Văn | Xã | Xã Trường Văn, Tỉnh Thanh Hóa |
16363 |
Tượng Lĩnh | Xã | Xã Tượng Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa |
15190 |
Vân Du | Xã | Xã Vân Du, Tỉnh Thanh Hóa |
16078 |
Vạn Lộc | Xã | Xã Vạn Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
14974 |
Văn Nho | Xã | Xã Văn Nho, Tỉnh Thanh Hóa |
15049 |
Văn Phú | Xã | Xã Văn Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
15622 |
Vạn Xuân | Xã | Xã Vạn Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
15349 |
Vĩnh Lộc | Xã | Xã Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa |
16177 |
Xuân Bình | Xã | Xã Xuân Bình, Tỉnh Thanh Hóa |
15658 |
Xuân Chinh | Xã | Xã Xuân Chinh, Tỉnh Thanh Hóa |
16234 |
Xuân Du | Xã | Xã Xuân Du, Tỉnh Thanh Hóa |
15520 |
Xuân Hòa | Xã | Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa |
15592 |
Xuân Lập | Xã | Xã Xuân Lập, Tỉnh Thanh Hóa |
16258 |
Xuân Thái | Xã | Xã Xuân Thái, Tỉnh Thanh Hóa |
15574 |
Xuân Tín | Xã | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa |
15469 |
Yên Định | Xã | Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa |
15031 |
Yên Khương | Xã | Xã Yên Khương, Tỉnh Thanh Hóa |
15610 |
Yên Nhân | Xã | Xã Yên Nhân, Tỉnh Thanh Hóa |
15442 |
Yên Ninh | Xã | Xã Yên Ninh, Tỉnh Thanh Hóa |
15409 |
Yên Phú | Xã | Xã Yên Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
15034 |
Yên Thắng | Xã | Xã Yên Thắng, Tỉnh Thanh Hóa |
16264 |
Yên Thọ | Xã | Xã Yên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa |
15421 |
Yên Trường | Xã | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa |
Tổng: 166 Phường/Xã