Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Thái Nguyên
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
05809 |
An Khánh | Xã | Xã An Khánh, Tỉnh Thái Nguyên |
01906 |
Ba Bể | Xã | Xã Ba Bể, Tỉnh Thái Nguyên |
05533 |
Bá Xuyên | Phường | Phường Bá Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên |
01843 |
Bắc Kạn | Phường | Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên |
05528 |
Bách Quang | Phường | Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên |
02014 |
Bạch Thông | Xã | Xã Bạch Thông, Tỉnh Thái Nguyên |
01864 |
Bằng Thành | Xã | Xã Bằng Thành, Tỉnh Thái Nguyên |
01942 |
Bằng Vân | Xã | Xã Bằng Vân, Tỉnh Thái Nguyên |
05605 |
Bình Thành | Xã | Xã Bình Thành, Tỉnh Thái Nguyên |
05587 |
Bình Yên | Xã | Xã Bình Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
02008 |
Cẩm Giàng | Xã | Xã Cẩm Giàng, Tỉnh Thái Nguyên |
01879 |
Cao Minh | Xã | Xã Cao Minh, Tỉnh Thái Nguyên |
02020 |
Chợ Đồn | Xã | Xã Chợ Đồn, Tỉnh Thái Nguyên |
02086 |
Chợ Mới | Xã | Xã Chợ Mới, Tỉnh Thái Nguyên |
01912 |
Chợ Rã | Xã | Xã Chợ Rã, Tỉnh Thái Nguyên |
02185 |
Côn Minh | Xã | Xã Côn Minh, Tỉnh Thái Nguyên |
02152 |
Cường Lợi | Xã | Xã Cường Lợi, Tỉnh Thái Nguyên |
05755 |
Dân Tiến | Xã | Xã Dân Tiến, Tỉnh Thái Nguyên |
05488 |
Đại Phúc | Xã | Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên |
05830 |
Đại Từ | Xã | Xã Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên |
05941 |
Điềm Thụy | Xã | Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên |
05569 |
Định Hóa | Xã | Xã Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên |
05692 |
Đồng Hỷ | Xã | Xã Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên |
01933 |
Đồng Phúc | Xã | Xã Đồng Phúc, Tỉnh Thái Nguyên |
05776 |
Đức Lương | Xã | Xã Đức Lương, Tỉnh Thái Nguyên |
01840 |
Đức Xuân | Phường | Phường Đức Xuân, Tỉnh Thái Nguyên |
05467 |
Gia Sàng | Phường | Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên |
01960 |
Hiệp Lực | Xã | Xã Hiệp Lực, Tỉnh Thái Nguyên |
05632 |
Hợp Thành | Xã | Xã Hợp Thành, Tỉnh Thái Nguyên |
05953 |
Kha Sơn | Xã | Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên |
05551 |
Kim Phượng | Xã | Xã Kim Phượng, Tỉnh Thái Nguyên |
05818 |
La Bằng | Xã | Xã La Bằng, Tỉnh Thái Nguyên |
05740 |
La Hiên | Xã | Xã La Hiên, Tỉnh Thái Nguyên |
05542 |
Lam Vỹ | Xã | Xã Lam Vỹ, Tỉnh Thái Nguyên |
05710 |
Linh Sơn | Phường | Phường Linh Sơn, Tỉnh Thái Nguyên |
01936 |
Nà Phặc | Xã | Xã Nà Phặc, Tỉnh Thái Nguyên |
02155 |
Na Rì | Xã | Xã Na Rì, Tỉnh Thái Nguyên |
02026 |
Nam Cường | Xã | Xã Nam Cường, Tỉnh Thái Nguyên |
05707 |
Nam Hòa | Xã | Xã Nam Hòa, Tỉnh Thái Nguyên |
01954 |
Ngân Sơn | Xã | Xã Ngân Sơn, Tỉnh Thái Nguyên |
02071 |
Nghĩa Tá | Xã | Xã Nghĩa Tá, Tỉnh Thái Nguyên |
01882 |
Nghiên Loan | Xã | Xã Nghiên Loan, Tỉnh Thái Nguyên |
05722 |
Nghinh Tường | Xã | Xã Nghinh Tường, Tỉnh Thái Nguyên |
05443 |
Phan Đình Phùng | Phường | Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên |
05860 |
Phổ Yên | Phường | Phường Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
01849 |
Phong Quang | Xã | Xã Phong Quang, Tỉnh Thái Nguyên |
05908 |
Phú Bình | Xã | Xã Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên |
05602 |
Phú Đình | Xã | Xã Phú Đình, Tỉnh Thái Nguyên |
05794 |
Phú Lạc | Xã | Xã Phú Lạc, Tỉnh Thái Nguyên |
05611 |
Phú Lương | Xã | Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên |
05800 |
Phú Thịnh | Xã | Xã Phú Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên |
01969 |
Phủ Thông | Xã | Xã Phủ Thông, Tỉnh Thái Nguyên |
05773 |
Phú Xuyên | Xã | Xã Phú Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên |
01894 |
Phúc Lộc | Xã | Xã Phúc Lộc, Tỉnh Thái Nguyên |
05857 |
Phúc Thuận | Phường | Phường Phúc Thuận, Tỉnh Thái Nguyên |
05563 |
Phượng Tiến | Xã | Xã Phượng Tiến, Tỉnh Thái Nguyên |
05851 |
Quân Chu | Xã | Xã Quân Chu, Tỉnh Thái Nguyên |
05482 |
Quan Triều | Phường | Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên |
02038 |
Quảng Bạch | Xã | Xã Quảng Bạch, Tỉnh Thái Nguyên |
05674 |
Quang Sơn | Xã | Xã Quang Sơn, Tỉnh Thái Nguyên |
05455 |
Quyết Thắng | Phường | Phường Quyết Thắng, Tỉnh Thái Nguyên |
05719 |
Sảng Mộc | Xã | Xã Sảng Mộc, Tỉnh Thái Nguyên |
05518 |
Sông Công | Phường | Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
05503 |
Tân Cương | Xã | Xã Tân Cương, Tỉnh Thái Nguyên |
05917 |
Tân Khánh | Xã | Xã Tân Khánh, Tỉnh Thái Nguyên |
02104 |
Tân Kỳ | Xã | Xã Tân Kỳ, Tỉnh Thái Nguyên |
05923 |
Tân Thành | Xã | Xã Tân Thành, Tỉnh Thái Nguyên |
05725 |
Thần Sa | Xã | Xã Thần Sa, Tỉnh Thái Nguyên |
05881 |
Thành Công | Xã | Xã Thành Công, Tỉnh Thái Nguyên |
02101 |
Thanh Mai | Xã | Xã Thanh Mai, Tỉnh Thái Nguyên |
02107 |
Thanh Thịnh | Xã | Xã Thanh Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên |
01921 |
Thượng Minh | Xã | Xã Thượng Minh, Tỉnh Thái Nguyên |
01957 |
Thượng Quan | Xã | Xã Thượng Quan, Tỉnh Thái Nguyên |
05500 |
Tích Lương | Phường | Phường Tích Lương, Tỉnh Thái Nguyên |
05662 |
Trại Cau | Xã | Xã Trại Cau, Tỉnh Thái Nguyên |
02176 |
Trần Phú | Xã | Xã Trần Phú, Tỉnh Thái Nguyên |
05746 |
Tràng Xá | Xã | Xã Tràng Xá, Tỉnh Thái Nguyên |
05581 |
Trung Hội | Xã | Xã Trung Hội, Tỉnh Thái Nguyên |
05899 |
Trung Thành | Phường | Phường Trung Thành, Tỉnh Thái Nguyên |
05680 |
Văn Hán | Xã | Xã Văn Hán, Tỉnh Thái Nguyên |
05665 |
Văn Lăng | Xã | Xã Văn Lăng, Tỉnh Thái Nguyên |
02143 |
Văn Lang | Xã | Xã Văn Lang, Tỉnh Thái Nguyên |
05845 |
Vạn Phú | Xã | Xã Vạn Phú, Tỉnh Thái Nguyên |
05890 |
Vạn Xuân | Phường | Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên |
01981 |
Vĩnh Thông | Xã | Xã Vĩnh Thông, Tỉnh Thái Nguyên |
05716 |
Võ Nhai | Xã | Xã Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
05641 |
Vô Tranh | Xã | Xã Vô Tranh, Tỉnh Thái Nguyên |
02191 |
Xuân Dương | Xã | Xã Xuân Dương, Tỉnh Thái Nguyên |
02116 |
Yên Bình | Xã | Xã Yên Bình, Tỉnh Thái Nguyên |
02083 |
Yên Phong | Xã | Xã Yên Phong, Tỉnh Thái Nguyên |
02044 |
Yên Thịnh | Xã | Xã Yên Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên |
05620 |
Yên Trạch | Xã | Xã Yên Trạch, Tỉnh Thái Nguyên |
Tổng: 92 Phường/Xã