Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Thành phố Đà Nẵng
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
20458 |
A Vương | Xã | Xã A Vương, Thành phố Đà Nẵng |
20275 |
An Hải | Phường | Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng |
20224 |
An Khê | Phường | Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng |
20575 |
An Thắng | Phường | Phường An Thắng, Thành phố Đà Nẵng |
20308 |
Bà Nà | Xã | Xã Bà Nà, Thành phố Đà Nẵng |
20335 |
Bàn Thạch | Phường | Phường Bàn Thạch, Thành phố Đà Nẵng |
20710 |
Bến Giằng | Xã | Xã Bến Giằng, Thành phố Đà Nẵng |
20494 |
Bến Hiên | Xã | Xã Bến Hiên, Thành phố Đà Nẵng |
20260 |
Cẩm Lệ | Phường | Phường Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
20364 |
Chiên Đàn | Xã | Xã Chiên Đàn, Thành phố Đà Nẵng |
20635 |
Duy Nghĩa | Xã | Xã Duy Nghĩa, Thành phố Đà Nẵng |
20623 |
Duy Xuyên | Xã | Xã Duy Xuyên, Thành phố Đà Nẵng |
20333 |
Đặc khu Hoàng Sa | Xã | Xã Đặc khu Hoàng Sa, Thành phố Đà Nẵng |
20716 |
Đắc Pring | Xã | Xã Đắc Pring, Thành phố Đà Nẵng |
20500 |
Đại Lộc | Xã | Xã Đại Lộc, Thành phố Đà Nẵng |
20551 |
Điện Bàn | Phường | Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng |
20557 |
Điện Bàn Bắc | Phường | Phường Điện Bàn Bắc, Thành phố Đà Nẵng |
20579 |
Điện Bàn Đông | Phường | Phường Điện Bàn Đông, Thành phố Đà Nẵng |
20569 |
Điện Bàn Tây | Xã | Xã Điện Bàn Tây, Thành phố Đà Nẵng |
20818 |
Đồng Dương | Xã | Xã Đồng Dương, Thành phố Đà Nẵng |
20467 |
Đông Giang | Xã | Xã Đông Giang, Thành phố Đà Nẵng |
20977 |
Đức Phú | Xã | Xã Đức Phú, Thành phố Đà Nẵng |
20587 |
Gò Nổi | Xã | Xã Gò Nổi, Thành phố Đà Nẵng |
20515 |
Hà Nha | Xã | Xã Hà Nha, Thành phố Đà Nẵng |
20242 |
Hải Châu | Phường | Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
20195 |
Hải Vân | Phường | Phường Hải Vân, Thành phố Đà Nẵng |
20779 |
Hiệp Đức | Xã | Xã Hiệp Đức, Thành phố Đà Nẵng |
20257 |
Hòa Cường | Phường | Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng |
20200 |
Hòa Khánh | Phường | Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng |
20332 |
Hòa Tiến | Xã | Xã Hòa Tiến, Thành phố Đà Nẵng |
20320 |
Hòa Vang | Xã | Xã Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng |
20314 |
Hòa Xuân | Phường | Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
20410 |
Hội An | Phường | Phường Hội An, Thành phố Đà Nẵng |
20413 |
Hội An Đông | Phường | Phường Hội An Đông, Thành phố Đà Nẵng |
20401 |
Hội An Tây | Phường | Phường Hội An Tây, Thành phố Đà Nẵng |
20443 |
Hùng Sơn | Xã | Xã Hùng Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
20350 |
Hương Trà | Phường | Phường Hương Trà, Thành phố Đà Nẵng |
20722 |
Khâm Đức | Xã | Xã Khâm Đức, Thành phố Đà Nẵng |
20704 |
La Dêê | Xã | Xã La Dêê, Thành phố Đà Nẵng |
20698 |
La Êê | Xã | Xã La Êê, Thành phố Đà Nẵng |
20872 |
Lãnh Ngọc | Xã | Xã Lãnh Ngọc, Thành phố Đà Nẵng |
20197 |
Liên Chiểu | Phường | Phường Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
20707 |
Nam Giang | Xã | Xã Nam Giang, Thành phố Đà Nẵng |
20599 |
Nam Phước | Xã | Xã Nam Phước, Thành phố Đà Nẵng |
20944 |
Nam Trà My | Xã | Xã Nam Trà My, Thành phố Đà Nẵng |
20285 |
Ngũ Hành Sơn | Phường | Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
20656 |
Nông Sơn | Xã | Xã Nông Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
20965 |
Núi Thành | Xã | Xã Núi Thành, Thành phố Đà Nẵng |
20392 |
Phú Ninh | Xã | Xã Phú Ninh, Thành phố Đà Nẵng |
20542 |
Phú Thuận | Xã | Xã Phú Thuận, Thành phố Đà Nẵng |
20740 |
Phước Chánh | Xã | Xã Phước Chánh, Thành phố Đà Nẵng |
20728 |
Phước Hiệp | Xã | Xã Phước Hiệp, Thành phố Đà Nẵng |
20734 |
Phước Năng | Xã | Xã Phước Năng, Thành phố Đà Nẵng |
20752 |
Phước Thành | Xã | Xã Phước Thành, Thành phố Đà Nẵng |
20770 |
Phước Trà | Xã | Xã Phước Trà, Thành phố Đà Nẵng |
20356 |
Quảng Phú | Phường | Phường Quảng Phú, Thành phố Đà Nẵng |
20669 |
Quế Phước | Xã | Xã Quế Phước, Thành phố Đà Nẵng |
20641 |
Quế Sơn | Xã | Xã Quế Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
20662 |
Quế Sơn Trung | Xã | Xã Quế Sơn Trung, Thành phố Đà Nẵng |
20857 |
Sơn Cẩm Hà | Xã | Xã Sơn Cẩm Hà, Thành phố Đà Nẵng |
20263 |
Sơn Trà | Phường | Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
20476 |
Sông Kôn | Xã | Xã Sông Kôn, Thành phố Đà Nẵng |
20485 |
Sông Vàng | Xã | Xã Sông Vàng, Thành phố Đà Nẵng |
20984 |
Tam Anh | Xã | Xã Tam Anh, Thành phố Đà Nẵng |
20992 |
Tam Hải | Xã | Xã Tam Hải, Thành phố Đà Nẵng |
20341 |
Tam Kỳ | Phường | Phường Tam Kỳ, Thành phố Đà Nẵng |
21004 |
Tam Mỹ | Xã | Xã Tam Mỹ, Thành phố Đà Nẵng |
20971 |
Tam Xuân | Xã | Xã Tam Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
20434 |
Tân Hiệp | Xã | Xã Tân Hiệp, Thành phố Đà Nẵng |
20455 |
Tây Giang | Xã | Xã Tây Giang, Thành phố Đà Nẵng |
20380 |
Tây Hồ | Xã | Xã Tây Hồ, Thành phố Đà Nẵng |
20794 |
Thăng An | Xã | Xã Thăng An, Thành phố Đà Nẵng |
20791 |
Thăng Bình | Xã | Xã Thăng Bình, Thành phố Đà Nẵng |
20848 |
Thăng Điền | Xã | Xã Thăng Điền, Thành phố Đà Nẵng |
20827 |
Thăng Phú | Xã | Xã Thăng Phú, Thành phố Đà Nẵng |
20836 |
Thăng Trường | Xã | Xã Thăng Trường, Thành phố Đà Nẵng |
20878 |
Thạnh Bình | Xã | Xã Thạnh Bình, Thành phố Đà Nẵng |
20209 |
Thanh Khê | Phường | Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
20695 |
Thạnh Mỹ | Xã | Xã Thạnh Mỹ, Thành phố Đà Nẵng |
20611 |
Thu Bồn | Xã | Xã Thu Bồn, Thành phố Đà Nẵng |
20506 |
Thượng Đức | Xã | Xã Thượng Đức, Thành phố Đà Nẵng |
20854 |
Tiên Phước | Xã | Xã Tiên Phước, Thành phố Đà Nẵng |
20920 |
Trà Đốc | Xã | Xã Trà Đốc, Thành phố Đà Nẵng |
20929 |
Trà Giáp | Xã | Xã Trà Giáp, Thành phố Đà Nẵng |
20938 |
Trà Leng | Xã | Xã Trà Leng, Thành phố Đà Nẵng |
20908 |
Trà Liên | Xã | Xã Trà Liên, Thành phố Đà Nẵng |
20950 |
Trà Linh | Xã | Xã Trà Linh, Thành phố Đà Nẵng |
20900 |
Trà My | Xã | Xã Trà My, Thành phố Đà Nẵng |
20923 |
Trà Tân | Xã | Xã Trà Tân, Thành phố Đà Nẵng |
20941 |
Trà Tập | Xã | Xã Trà Tập, Thành phố Đà Nẵng |
20959 |
Trà Vân | Xã | Xã Trà Vân, Thành phố Đà Nẵng |
20767 |
Việt An | Xã | Xã Việt An, Thành phố Đà Nẵng |
20539 |
Vu Gia | Xã | Xã Vu Gia, Thành phố Đà Nẵng |
20650 |
Xuân Phú | Xã | Xã Xuân Phú, Thành phố Đà Nẵng |
Tổng: 94 Phường/Xã