Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Tây Ninh
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
28243 |
An Lục Long | Xã | Xã An Lục Long, Tỉnh Tây Ninh |
27943 |
An Ninh | Xã | Xã An Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
25732 |
An Tịnh | Phường | Phường An Tịnh, Tỉnh Tây Ninh |
25681 |
Bến Cầu | Xã | Xã Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh |
27991 |
Bến Lức | Xã | Xã Bến Lức, Tỉnh Tây Ninh |
28015 |
Bình Đức | Xã | Xã Bình Đức, Tỉnh Tây Ninh |
27793 |
Bình Hiệp | Xã | Xã Bình Hiệp, Tỉnh Tây Ninh |
27811 |
Bình Hoà | Xã | Xã Bình Hoà, Tỉnh Tây Ninh |
25480 |
Bình Minh | Phường | Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh |
27868 |
Bình Thành | Xã | Xã Bình Thành, Tỉnh Tây Ninh |
28108 |
Cần Đước | Xã | Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh |
28159 |
Cần Giuộc | Xã | Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh |
25573 |
Cầu Khởi | Xã | Xã Cầu Khởi, Tỉnh Tây Ninh |
25585 |
Châu Thành | Xã | Xã Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh |
25552 |
Dương Minh Châu | Xã | Xã Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
27898 |
Đông Thành | Xã | Xã Đông Thành, Tỉnh Tây Ninh |
27937 |
Đức Hòa | Xã | Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh |
27925 |
Đức Huệ | Xã | Xã Đức Huệ, Tỉnh Tây Ninh |
27964 |
Đức Lập | Xã | Xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh |
25672 |
Gia Lộc | Phường | Phường Gia Lộc, Tỉnh Tây Ninh |
25654 |
Gò Dầu | Phường | Phường Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh |
25588 |
Hảo Đước | Xã | Xã Hảo Đước, Tỉnh Tây Ninh |
27931 |
Hậu Nghĩa | Xã | Xã Hậu Nghĩa, Tỉnh Tây Ninh |
27841 |
Hậu Thạnh | Xã | Xã Hậu Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
27952 |
Hiệp Hoà | Xã | Xã Hiệp Hoà, Tỉnh Tây Ninh |
25606 |
Hoà Hội | Xã | Xã Hoà Hội, Tỉnh Tây Ninh |
27979 |
Hoà Khánh | Xã | Xã Hoà Khánh, Tỉnh Tây Ninh |
25645 |
Hoà Thành | Phường | Phường Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh |
27727 |
Hưng Điền | Xã | Xã Hưng Điền, Tỉnh Tây Ninh |
25711 |
Hưng Thuận | Xã | Xã Hưng Thuận, Tỉnh Tây Ninh |
27715 |
Khánh Hậu | Phường | Phường Khánh Hậu, Tỉnh Tây Ninh |
27763 |
Khánh Hưng | Xã | Xã Khánh Hưng, Tỉnh Tây Ninh |
27787 |
Kiến Tường | Phường | Phường Kiến Tường, Tỉnh Tây Ninh |
25579 |
Lộc Ninh | Xã | Xã Lộc Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
27694 |
Long An | Phường | Phường Long An, Tỉnh Tây Ninh |
28126 |
Long Cang | Xã | Xã Long Cang, Tỉnh Tây Ninh |
25684 |
Long Chữ | Xã | Xã Long Chữ, Tỉnh Tây Ninh |
25630 |
Long Hoa | Phường | Phường Long Hoa, Tỉnh Tây Ninh |
28144 |
Long Hựu | Xã | Xã Long Hựu, Tỉnh Tây Ninh |
25702 |
Long Thuận | Xã | Xã Long Thuận, Tỉnh Tây Ninh |
28003 |
Lương Hoà | Xã | Xã Lương Hoà, Tỉnh Tây Ninh |
27823 |
Mộc Hoá | Xã | Xã Mộc Hoá, Tỉnh Tây Ninh |
28066 |
Mỹ An | Xã | Xã Mỹ An, Tỉnh Tây Ninh |
27976 |
Mỹ Hạnh | Xã | Xã Mỹ Hạnh, Tỉnh Tây Ninh |
28132 |
Mỹ Lệ | Xã | Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Tây Ninh |
28177 |
Mỹ Lộc | Xã | Xã Mỹ Lộc, Tỉnh Tây Ninh |
27907 |
Mỹ Quý | Xã | Xã Mỹ Quý, Tỉnh Tây Ninh |
28051 |
Mỹ Thạnh | Xã | Xã Mỹ Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
28018 |
Mỹ Yên | Xã | Xã Mỹ Yên, Tỉnh Tây Ninh |
27838 |
Nhơn Hòa Lập | Xã | Xã Nhơn Hòa Lập, Tỉnh Tây Ninh |
27856 |
Nhơn Ninh | Xã | Xã Nhơn Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
28087 |
Nhựt Tảo | Xã | Xã Nhựt Tảo, Tỉnh Tây Ninh |
25621 |
Ninh Điền | Xã | Xã Ninh Điền, Tỉnh Tây Ninh |
25567 |
Ninh Thạnh | Phường | Phường Ninh Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
25729 |
Phước Chỉ | Xã | Xã Phước Chỉ, Tỉnh Tây Ninh |
28165 |
Phước Lý | Xã | Xã Phước Lý, Tỉnh Tây Ninh |
25663 |
Phước Thạnh | Xã | Xã Phước Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
25591 |
Phước Vinh | Xã | Xã Phước Vinh, Tỉnh Tây Ninh |
28201 |
Phước Vĩnh Tây | Xã | Xã Phước Vĩnh Tây, Tỉnh Tây Ninh |
28114 |
Rạch Kiến | Xã | Xã Rạch Kiến, Tỉnh Tây Ninh |
28210 |
Tầm Vu | Xã | Xã Tầm Vu, Tỉnh Tây Ninh |
27712 |
Tân An | Phường | Phường Tân An, Tỉnh Tây Ninh |
25486 |
Tân Biên | Xã | Xã Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh |
25516 |
Tân Châu | Xã | Xã Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh |
25522 |
Tân Đông | Xã | Xã Tân Đông, Tỉnh Tây Ninh |
25531 |
Tân Hòa | Xã | Xã Tân Hòa, Tỉnh Tây Ninh |
25525 |
Tân Hội | Xã | Xã Tân Hội, Tỉnh Tây Ninh |
27721 |
Tân Hưng | Xã | Xã Tân Hưng, Tỉnh Tây Ninh |
28138 |
Tân Lân | Xã | Xã Tân Lân, Tỉnh Tây Ninh |
25489 |
Tân Lập | Xã | Xã Tân Lập, Tỉnh Tây Ninh |
28072 |
Tân Long | Xã | Xã Tân Long, Tỉnh Tây Ninh |
25459 |
Tân Ninh | Phường | Phường Tân Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
25549 |
Tân Phú | Xã | Xã Tân Phú, Tỉnh Tây Ninh |
28207 |
Tân Tập | Xã | Xã Tân Tập, Tỉnh Tây Ninh |
27889 |
Tân Tây | Xã | Xã Tân Tây, Tỉnh Tây Ninh |
27826 |
Tân Thạnh | Xã | Xã Tân Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
25534 |
Tân Thành | Xã | Xã Tân Thành, Tỉnh Tây Ninh |
28075 |
Tân Trụ | Xã | Xã Tân Trụ, Tỉnh Tây Ninh |
25498 |
Thạnh Bình | Xã | Xã Thạnh Bình, Tỉnh Tây Ninh |
25633 |
Thanh Điền | Phường | Phường Thanh Điền, Tỉnh Tây Ninh |
25657 |
Thạnh Đức | Xã | Xã Thạnh Đức, Tỉnh Tây Ninh |
27865 |
Thạnh Hóa | Xã | Xã Thạnh Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
27994 |
Thạnh Lợi | Xã | Xã Thạnh Lợi, Tỉnh Tây Ninh |
27877 |
Thạnh Phước | Xã | Xã Thạnh Phước, Tỉnh Tây Ninh |
28036 |
Thủ Thừa | Xã | Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh |
28225 |
Thuận Mỹ | Xã | Xã Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
25510 |
Trà Vong | Xã | Xã Trà Vong, Tỉnh Tây Ninh |
25708 |
Trảng Bàng | Phường | Phường Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
25666 |
Truông Mít | Xã | Xã Truông Mít, Tỉnh Tây Ninh |
27775 |
Tuyên Bình | Xã | Xã Tuyên Bình, Tỉnh Tây Ninh |
27817 |
Tuyên Thạnh | Xã | Xã Tuyên Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
28093 |
Vàm Cỏ | Xã | Xã Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh |
27748 |
Vĩnh Châu | Xã | Xã Vĩnh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
28222 |
Vĩnh Công | Xã | Xã Vĩnh Công, Tỉnh Tây Ninh |
27757 |
Vĩnh Hưng | Xã | Xã Vĩnh Hưng, Tỉnh Tây Ninh |
27736 |
Vĩnh Thạnh | Xã | Xã Vĩnh Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
Tổng: 96 Phường/Xã