Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Thành phố Hải Phòng
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
10660 |
Ái Quốc | Phường | Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Phòng |
11407 |
An Biên | Phường | Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng |
11581 |
An Dương | Phường | Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng |
11617 |
An Hải | Phường | Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng |
11674 |
An Hưng | Xã | Xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng |
11668 |
An Khánh | Xã | Xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng |
11629 |
An Lão | Xã | Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng |
11593 |
An Phong | Phường | Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng |
10645 |
An Phú | Xã | Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng |
11647 |
An Quang | Xã | Xã An Quang, Thành phố Hải Phòng |
10777 |
An Thành | Xã | Xã An Thành, Thành phố Hải Phòng |
11635 |
An Trường | Xã | Xã An Trường, Thành phố Hải Phòng |
10678 |
Bắc An Phụ | Phường | Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng |
11254 |
Bắc Thanh Miện | Xã | Xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng |
11473 |
Bạch Đằng | Phường | Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng |
10966 |
Bình Giang | Xã | Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng |
10888 |
Cẩm Giang | Xã | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng |
10903 |
Cẩm Giàng | Xã | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng |
11806 |
Chấn Hưng | Xã | Xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng |
10546 |
Chí Linh | Phường | Phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng |
11131 |
Chí Minh | Xã | Xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng |
10549 |
Chu Văn An | Phường | Phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng |
11692 |
Dương Kinh | Phường | Phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
11948 |
Đặc khu Bạch Long Vĩ | Xã | Xã Đặc khu Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng |
11914 |
Đặc khu Cát Hải | Xã | Xã Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng |
11086 |
Đại Sơn | Xã | Xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng |
11455 |
Đồ Sơn | Phường | Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
11411 |
Đông Hải | Phường | Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng |
10972 |
Đường An | Xã | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng |
10999 |
Gia Lộc | Xã | Xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng |
11050 |
Gia Phúc | Xã | Xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng |
11359 |
Gia Viên | Phường | Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng |
10816 |
Hà Bắc | Xã | Xã Hà Bắc, Thành phố Hải Phòng |
10882 |
Hà Đông | Xã | Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng |
10843 |
Hà Nam | Xã | Xã Hà Nam, Thành phố Hải Phòng |
10846 |
Hà Tây | Xã | Xã Hà Tây, Thành phố Hải Phòng |
11413 |
Hải An | Phường | Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng |
10525 |
Hải Dương | Phường | Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng |
11257 |
Hải Hưng | Xã | Xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng |
11533 |
Hoà Bình | Phường | Phường Hoà Bình, Thành phố Hải Phòng |
11602 |
Hồng An | Phường | Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng |
11311 |
Hồng Bàng | Phường | Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
11218 |
Hồng Châu | Xã | Xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng |
10615 |
Hợp Tiến | Xã | Xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng |
11689 |
Hưng Đạo | Phường | Phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng |
11809 |
Hùng Thắng | Xã | Xã Hùng Thắng, Thành phố Hải Phòng |
10945 |
Kẻ Sặt | Xã | Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng |
11224 |
Khúc Thừa Dụ | Xã | Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng |
11443 |
Kiến An | Phường | Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
11749 |
Kiến Hải | Xã | Xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng |
11728 |
Kiến Hưng | Xã | Xã Kiến Hưng, Thành phố Hải Phòng |
11725 |
Kiến Minh | Xã | Xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng |
11680 |
Kiến Thụy | Xã | Xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng |
10804 |
Kim Thành | Xã | Xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng |
10675 |
Kinh Môn | Phường | Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng |
11140 |
Lạc Phượng | Xã | Xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng |
10756 |
Lai Khê | Xã | Xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng |
11383 |
Lê Chân | Phường | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
10603 |
Lê Đại Hành | Phường | Phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng |
11506 |
Lê Ích Mộc | Phường | Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng |
10532 |
Lê Thanh Nghị | Phường | Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng |
11488 |
Lưu Kiếm | Phường | Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng |
10930 |
Mao Điền | Xã | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng |
10705 |
Nam An Phụ | Xã | Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng |
11737 |
Nam Đồ Sơn | Phường | Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
10672 |
Nam Đồng | Phường | Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng |
10606 |
Nam Sách | Xã | Xã Nam Sách, Thành phố Hải Phòng |
11284 |
Nam Thanh Miện | Xã | Xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng |
11542 |
Nam Triệu | Phường | Phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng |
11713 |
Nghi Dương | Xã | Xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng |
11341 |
Ngô Quyền | Phường | Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
11911 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng |
10744 |
Nguyễn Đại Năng | Phường | Phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng |
11146 |
Nguyên Giáp | Xã | Xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng |
11242 |
Nguyễn Lương Bằng | Xã | Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng |
10552 |
Nguyễn Trãi | Phường | Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng |
10714 |
Nhị Chiểu | Phường | Phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng |
11203 |
Ninh Giang | Xã | Xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng |
10726 |
Phạm Sư Mạnh | Phường | Phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng |
11446 |
Phù Liễn | Phường | Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng |
10750 |
Phú Thái | Xã | Xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng |
11761 |
Quyết Thắng | Xã | Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng |
11167 |
Tân An | Xã | Xã Tân An, Thành phố Hải Phòng |
10537 |
Tân Hưng | Phường | Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng |
11113 |
Tân Kỳ | Xã | Xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng |
11779 |
Tân Minh | Xã | Xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng |
11002 |
Thạch Khôi | Phường | Phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Phòng |
10642 |
Thái Tân | Xã | Xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng |
10510 |
Thành Đông | Phường | Phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng |
10813 |
Thanh Hà | Xã | Xã Thanh Hà, Thành phố Hải Phòng |
11239 |
Thanh Miện | Xã | Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng |
11557 |
Thiên Hương | Phường | Phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng |
10993 |
Thượng Hồng | Xã | Xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng |
11560 |
Thuỷ Nguyên | Phường | Phường Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
11755 |
Tiên Lãng | Xã | Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
11791 |
Tiên Minh | Xã | Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng |
10570 |
Trần Hưng Đạo | Phường | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng |
10729 |
Trần Liễu | Phường | Phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng |
10573 |
Trần Nhân Tông | Phường | Phường Trần Nhân Tông, Thành phố Hải Phòng |
10633 |
Trần Phú | Xã | Xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng |
11065 |
Trường Tân | Xã | Xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng |
11074 |
Tứ Kỳ | Xã | Xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng |
10540 |
Tứ Minh | Phường | Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng |
10909 |
Tuệ Tĩnh | Xã | Xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng |
10543 |
Việt Hòa | Phường | Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Phòng |
11503 |
Việt Khê | Xã | Xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng |
11887 |
Vĩnh Am | Xã | Xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng |
11824 |
Vĩnh Bảo | Xã | Xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
11875 |
Vĩnh Hải | Xã | Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng |
11848 |
Vĩnh Hòa | Xã | Xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng |
11164 |
Vĩnh Lại | Xã | Xã Vĩnh Lại, Thành phố Hải Phòng |
11836 |
Vĩnh Thịnh | Xã | Xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng |
11842 |
Vĩnh Thuận | Xã | Xã Vĩnh Thuận, Thành phố Hải Phòng |
11020 |
Yết Kiêu | Xã | Xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng |
Tổng: 114 Phường/Xã