Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Quảng Ngãi
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
21034 |
An Phú | Xã | Xã An Phú, Tỉnh Quảng Ngãi |
21499 |
Ba Dinh | Xã | Xã Ba Dinh, Tỉnh Quảng Ngãi |
21496 |
Ba Động | Xã | Xã Ba Động, Tỉnh Quảng Ngãi |
21205 |
Ba Gia | Xã | Xã Ba Gia, Tỉnh Quảng Ngãi |
21523 |
Ba Tô | Xã | Xã Ba Tô, Tỉnh Quảng Ngãi |
21484 |
Ba Tơ | Xã | Xã Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi |
21529 |
Ba Vì | Xã | Xã Ba Vì, Tỉnh Quảng Ngãi |
21490 |
Ba Vinh | Xã | Xã Ba Vinh, Tỉnh Quảng Ngãi |
21538 |
Ba Xa | Xã | Xã Ba Xa, Tỉnh Quảng Ngãi |
21100 |
Bình Chương | Xã | Xã Bình Chương, Tỉnh Quảng Ngãi |
21085 |
Bình Minh | Xã | Xã Bình Minh, Tỉnh Quảng Ngãi |
21040 |
Bình Sơn | Xã | Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
23377 |
Bờ Y | Xã | Xã Bờ Y, Tỉnh Quảng Ngãi |
21136 |
Cà Đam | Xã | Xã Cà Đam, Tỉnh Quảng Ngãi |
21025 |
Cẩm Thành | Phường | Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi |
23383 |
Dục Nông | Xã | Xã Dục Nông, Tỉnh Quảng Ngãi |
21548 |
Đặc khu Lý Sơn | Xã | Xã Đặc khu Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
23302 |
Đăk BLa | Phường | Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi |
23344 |
Đắk Blô | Xã | Xã Đắk Blô, Tỉnh Quảng Ngãi |
23284 |
Đăk Cấm | Phường | Phường Đăk Cấm, Tỉnh Quảng Ngãi |
23500 |
Đăk Hà | Xã | Xã Đăk Hà, Tỉnh Quảng Ngãi |
23485 |
Đăk Kôi | Xã | Xã Đăk Kôi, Tỉnh Quảng Ngãi |
23368 |
Đăk Long | Xã | Xã Đăk Long, Tỉnh Quảng Ngãi |
23512 |
Đăk Mar | Xã | Xã Đăk Mar, Tỉnh Quảng Ngãi |
23374 |
Đăk Môn | Xã | Xã Đăk Môn, Tỉnh Quảng Ngãi |
23341 |
Đăk Pék | Xã | Xã Đăk Pék, Tỉnh Quảng Ngãi |
23504 |
Đăk Pxi | Xã | Xã Đăk Pxi, Tỉnh Quảng Ngãi |
23332 |
Đăk Rơ Wa | Xã | Xã Đăk Rơ Wa, Tỉnh Quảng Ngãi |
23479 |
Đăk Rve | Xã | Xã Đăk Rve, Tỉnh Quảng Ngãi |
23416 |
Đăk Sao | Xã | Xã Đăk Sao, Tỉnh Quảng Ngãi |
23401 |
Đăk Tô | Xã | Xã Đăk Tô, Tỉnh Quảng Ngãi |
23419 |
Đăk Tờ Kan | Xã | Xã Đăk Tờ Kan, Tỉnh Quảng Ngãi |
23510 |
Đăk Ui | Xã | Xã Đăk Ui, Tỉnh Quảng Ngãi |
21520 |
Đặng Thùy Trâm | Xã | Xã Đặng Thùy Trâm, Tỉnh Quảng Ngãi |
21385 |
Đình Cương | Xã | Xã Đình Cương, Tỉnh Quảng Ngãi |
21109 |
Đông Sơn | Xã | Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
21127 |
Đông Trà Bồng | Xã | Xã Đông Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
21439 |
Đức Phổ | Phường | Phường Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi |
23326 |
Ia Chim | Xã | Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi |
23535 |
Ia Đal | Xã | Xã Ia Đal, Tỉnh Quảng Ngãi |
23538 |
Ia Tơi | Xã | Xã Ia Tơi, Tỉnh Quảng Ngãi |
21472 |
Khánh Cường | Xã | Xã Khánh Cường, Tỉnh Quảng Ngãi |
23497 |
Kon Braih | Xã | Xã Kon Braih, Tỉnh Quảng Ngãi |
23430 |
Kon Đào | Xã | Xã Kon Đào, Tỉnh Quảng Ngãi |
23476 |
Kon Plông | Xã | Xã Kon Plông, Tỉnh Quảng Ngãi |
23293 |
Kon Tum | Phường | Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi |
21433 |
Lân Phong | Xã | Xã Lân Phong, Tỉnh Quảng Ngãi |
21409 |
Long Phụng | Xã | Xã Long Phụng, Tỉnh Quảng Ngãi |
23455 |
Măng Bút | Xã | Xã Măng Bút, Tỉnh Quảng Ngãi |
23473 |
Măng Đen | Xã | Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi |
23446 |
Măng Ri | Xã | Xã Măng Ri, Tỉnh Quảng Ngãi |
21361 |
Minh Long | Xã | Xã Minh Long, Tỉnh Quảng Ngãi |
21421 |
Mỏ Cày | Xã | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Quảng Ngãi |
21400 |
Mộ Đức | Xã | Xã Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi |
23536 |
Mô Rai | Xã | Xã Mô Rai, Tỉnh Quảng Ngãi |
21250 |
Nghĩa Giang | Xã | Xã Nghĩa Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
21364 |
Nghĩa Hành | Xã | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi |
21028 |
Nghĩa Lộ | Phường | Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi |
23365 |
Ngọc Linh | Xã | Xã Ngọc Linh, Tỉnh Quảng Ngãi |
23317 |
Ngọk Bay | Xã | Xã Ngọk Bay, Tỉnh Quảng Ngãi |
23515 |
Ngọk Réo | Xã | Xã Ngọk Réo, Tỉnh Quảng Ngãi |
23428 |
Ngọk Tụ | Xã | Xã Ngọk Tụ, Tỉnh Quảng Ngãi |
21457 |
Nguyễn Nghiêm | Xã | Xã Nguyễn Nghiêm, Tỉnh Quảng Ngãi |
21370 |
Phước Giang | Xã | Xã Phước Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
23530 |
Rờ Kơi | Xã | Xã Rờ Kơi, Tỉnh Quảng Ngãi |
23534 |
Sa Bình | Xã | Xã Sa Bình, Tỉnh Quảng Ngãi |
21478 |
Sa Huỳnh | Phường | Phường Sa Huỳnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
23392 |
Sa Loong | Xã | Xã Sa Loong, Tỉnh Quảng Ngãi |
23527 |
Sa Thầy | Xã | Xã Sa Thầy, Tỉnh Quảng Ngãi |
21292 |
Sơn Hạ | Xã | Xã Sơn Hạ, Tỉnh Quảng Ngãi |
21289 |
Sơn Hà | Xã | Xã Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi |
21325 |
Sơn Kỳ | Xã | Xã Sơn Kỳ, Tỉnh Quảng Ngãi |
21307 |
Sơn Linh | Xã | Xã Sơn Linh, Tỉnh Quảng Ngãi |
21349 |
Sơn Mai | Xã | Xã Sơn Mai, Tỉnh Quảng Ngãi |
21340 |
Sơn Tây | Xã | Xã Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi |
21343 |
Sơn Tây Hạ | Xã | Xã Sơn Tây Hạ, Tỉnh Quảng Ngãi |
21334 |
Sơn Tây Thượng | Xã | Xã Sơn Tây Thượng, Tỉnh Quảng Ngãi |
21319 |
Sơn Thủy | Xã | Xã Sơn Thủy, Tỉnh Quảng Ngãi |
21220 |
Sơn Tịnh | Xã | Xã Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
21154 |
Tây Trà | Xã | Xã Tây Trà, Tỉnh Quảng Ngãi |
21157 |
Tây Trà Bồng | Xã | Xã Tây Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
21124 |
Thanh Bồng | Xã | Xã Thanh Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
21388 |
Thiện Tín | Xã | Xã Thiện Tín, Tỉnh Quảng Ngãi |
21181 |
Thọ Phong | Xã | Xã Thọ Phong, Tỉnh Quảng Ngãi |
21211 |
Tịnh Khê | Xã | Xã Tịnh Khê, Tỉnh Quảng Ngãi |
21115 |
Trà Bồng | Xã | Xã Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi |
21451 |
Trà Câu | Phường | Phường Trà Câu, Tỉnh Quảng Ngãi |
21244 |
Trà Giang | Xã | Xã Trà Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
21196 |
Trường Giang | Xã | Xã Trường Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
21172 |
Trương Quang Trọng | Phường | Phường Trương Quang Trọng, Tỉnh Quảng Ngãi |
23425 |
Tu Mơ Rông | Xã | Xã Tu Mơ Rông, Tỉnh Quảng Ngãi |
21235 |
Tư Nghĩa | Xã | Xã Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi |
21061 |
Vạn Tường | Xã | Xã Vạn Tường, Tỉnh Quảng Ngãi |
21238 |
Vệ Giang | Xã | Xã Vệ Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
23356 |
Xốp | Xã | Xã Xốp, Tỉnh Quảng Ngãi |
23548 |
Ya Ly | Xã | Xã Ya Ly, Tỉnh Quảng Ngãi |
Tổng: 96 Phường/Xã