Phường/Xã

Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)

Tỉnh Quảng Trị
Mã phường/xã Tên Loại Địa chỉ đầy đủ
19483 A Dơi Xã A Dơi, Tỉnh Quảng Trị
19669 Ái Tử Xã Ái Tử, Tỉnh Quảng Trị
19009 Ba Đồn Phường Phường Ba Đồn, Tỉnh Quảng Trị
19567 Ba Lòng Xã Ba Lòng, Tỉnh Quảng Trị
19066 Bắc Gianh Phường Phường Bắc Gianh, Tỉnh Quảng Trị
19126 Bắc Trạch Xã Bắc Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19501 Bến Hải Xã Bến Hải, Tỉnh Quảng Trị
19366 Bến Quan Xã Bến Quan, Tỉnh Quảng Trị
19141 Bố Trạch Xã Bố Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19255 Cam Hồng Xã Cam Hồng, Tỉnh Quảng Trị
19597 Cam Lộ Xã Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị
19537 Cồn Tiên Xã Cồn Tiên, Tỉnh Quảng Trị
19414 Cửa Tùng Xã Cửa Tùng, Tỉnh Quảng Trị
19496 Cửa Việt Xã Cửa Việt, Tỉnh Quảng Trị
18904 Dân Hóa Xã Dân Hóa, Tỉnh Quảng Trị
19681 Diên Sanh Xã Diên Sanh, Tỉnh Quảng Trị
19564 Đa Krông Xã Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị
19742 Đặc khu Cồn Cỏ Xã Đặc khu Cồn Cỏ, Tỉnh Quảng Trị
19333 Đông Hà Phường Phường Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
18880 Đồng Hới Phường Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị
18949 Đồng Lê Xã Đồng Lê, Tỉnh Quảng Trị
18871 Đồng Sơn Phường Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị
18859 Đồng Thuận Phường Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị
19159 Đông Trạch Xã Đông Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19495 Gio Linh Xã Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
19702 Hải Lăng Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị
19603 Hiếu Giang Xã Hiếu Giang, Tỉnh Quảng Trị
19033 Hòa Trạch Xã Hòa Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19111 Hoàn Lão Xã Hoàn Lão, Tỉnh Quảng Trị
19555 Hướng Hiệp Xã Hướng Hiệp, Tỉnh Quảng Trị
19435 Hướng Lập Xã Hướng Lập, Tỉnh Quảng Trị
19441 Hướng Phùng Xã Hướng Phùng, Tỉnh Quảng Trị
19429 Khe Sanh Xã Khe Sanh, Tỉnh Quảng Trị
18922 Kim Điền Xã Kim Điền, Tỉnh Quảng Trị
19318 Kim Ngân Xã Kim Ngân, Tỉnh Quảng Trị
18943 Kim Phú Xã Kim Phú, Tỉnh Quảng Trị
19594 La Lay Xã La Lay, Tỉnh Quảng Trị
19432 Lao Bảo Xã Lao Bảo, Tỉnh Quảng Trị
19246 Lệ Ninh Xã Lệ Ninh, Tỉnh Quảng Trị
19249 Lệ Thủy Xã Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Trị
19489 Lìa Xã Lìa, Tỉnh Quảng Trị
18901 Minh Hóa Xã Minh Hóa, Tỉnh Quảng Trị
19741 Mỹ Thủy Xã Mỹ Thủy, Tỉnh Quảng Trị
19075 Nam Ba Đồn Xã Nam Ba Đồn, Tỉnh Quảng Trị
19639 Nam Cửa Việt Xã Nam Cửa Việt, Tỉnh Quảng Trị
19351 Nam Đông Hà Phường Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
19093 Nam Gianh Xã Nam Gianh, Tỉnh Quảng Trị
19735 Nam Hải Lăng Xã Nam Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị
19198 Nam Trạch Xã Nam Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19225 Ninh Châu Xã Ninh Châu, Tỉnh Quảng Trị
19165 Phong Nha Xã Phong Nha, Tỉnh Quảng Trị
19021 Phú Trạch Xã Phú Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19207 Quảng Ninh Xã Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Trị
19057 Quảng Trạch Xã Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19360 Quảng Trị Phường Phường Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị
19288 Sen Ngư Xã Sen Ngư, Tỉnh Quảng Trị
19588 Tà Rụt Xã Tà Rụt, Tỉnh Quảng Trị
19051 Tân Gianh Xã Tân Gianh, Tỉnh Quảng Trị
19462 Tân Lập Xã Tân Lập, Tỉnh Quảng Trị
19291 Tân Mỹ Xã Tân Mỹ, Tỉnh Quảng Trị
18919 Tân Thành Xã Tân Thành, Tỉnh Quảng Trị
19147 Thượng Trạch Xã Thượng Trạch, Tỉnh Quảng Trị
19645 Triệu Bình Xã Triệu Bình, Tỉnh Quảng Trị
19654 Triệu Cơ Xã Triệu Cơ, Tỉnh Quảng Trị
19624 Triệu Phong Xã Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị
19030 Trung Thuần Xã Trung Thuần, Tỉnh Quảng Trị
19237 Trường Ninh Xã Trường Ninh, Tỉnh Quảng Trị
19309 Trường Phú Xã Trường Phú, Tỉnh Quảng Trị
19204 Trường Sơn Xã Trường Sơn, Tỉnh Quảng Trị
18991 Tuyên Bình Xã Tuyên Bình, Tỉnh Quảng Trị
18997 Tuyên Hóa Xã Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Trị
18958 Tuyên Lâm Xã Tuyên Lâm, Tỉnh Quảng Trị
18985 Tuyên Phú Xã Tuyên Phú, Tỉnh Quảng Trị
18952 Tuyên Sơn Xã Tuyên Sơn, Tỉnh Quảng Trị
19699 Vĩnh Định Xã Vĩnh Định, Tỉnh Quảng Trị
19372 Vĩnh Hoàng Xã Vĩnh Hoàng, Tỉnh Quảng Trị
19363 Vĩnh Linh Xã Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị
19405 Vĩnh Thủy Xã Vĩnh Thủy, Tỉnh Quảng Trị
Tổng: 78 Phường/Xã