Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Khánh Hòa
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
22828 |
Anh Dũng | Xã | Xã Anh Dũng, Tỉnh Khánh Hòa |
22423 |
Ba Ngòi | Phường | Phường Ba Ngòi, Tỉnh Khánh Hòa |
22795 |
Bác Ái | Xã | Xã Bác Ái, Tỉnh Khánh Hòa |
22801 |
Bác Ái Đông | Xã | Xã Bác Ái Đông, Tỉnh Khánh Hòa |
22786 |
Bác Ái Tây | Xã | Xã Bác Ái Tây, Tỉnh Khánh Hòa |
22408 |
Bắc Cam Ranh | Phường | Phường Bắc Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
22615 |
Bắc Khánh Vĩnh | Xã | Xã Bắc Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22333 |
Bắc Nha Trang | Phường | Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
22546 |
Bắc Ninh Hòa | Xã | Xã Bắc Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
22741 |
Bảo An | Phường | Phường Bảo An, Tỉnh Khánh Hòa |
22910 |
Cà Ná | Xã | Xã Cà Ná, Tỉnh Khánh Hòa |
22465 |
Cam An | Xã | Xã Cam An, Tỉnh Khánh Hòa |
22435 |
Cam Hiệp | Xã | Xã Cam Hiệp, Tỉnh Khánh Hòa |
22453 |
Cam Lâm | Xã | Xã Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
22432 |
Cam Linh | Phường | Phường Cam Linh, Tỉnh Khánh Hòa |
22420 |
Cam Ranh | Phường | Phường Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
22840 |
Công Hải | Xã | Xã Công Hải, Tỉnh Khánh Hòa |
22657 |
Diên Điền | Xã | Xã Diên Điền, Tỉnh Khánh Hòa |
22651 |
Diên Khánh | Xã | Xã Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa |
22678 |
Diên Lạc | Xã | Xã Diên Lạc, Tỉnh Khánh Hòa |
22660 |
Diên Lâm | Xã | Xã Diên Lâm, Tỉnh Khánh Hòa |
22672 |
Diên Thọ | Xã | Xã Diên Thọ, Tỉnh Khánh Hòa |
22736 |
Đặc khu Trường Sa | Xã | Xã Đặc khu Trường Sa, Tỉnh Khánh Hòa |
22504 |
Đại Lãnh | Xã | Xã Đại Lãnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22738 |
Đô Vinh | Phường | Phường Đô Vinh, Tỉnh Khánh Hòa |
22779 |
Đông Hải | Phường | Phường Đông Hải, Tỉnh Khánh Hòa |
22732 |
Đông Khánh Sơn | Xã | Xã Đông Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22561 |
Đông Ninh Hòa | Phường | Phường Đông Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
22591 |
Hòa Thắng | Phường | Phường Hòa Thắng, Tỉnh Khánh Hòa |
22558 |
Hòa Trí | Xã | Xã Hòa Trí, Tỉnh Khánh Hòa |
22714 |
Khánh Sơn | Xã | Xã Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22609 |
Khánh Vĩnh | Xã | Xã Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22813 |
Lâm Sơn | Xã | Xã Lâm Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22822 |
Mỹ Sơn | Xã | Xã Mỹ Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22480 |
Nam Cam Ranh | Xã | Xã Nam Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
22648 |
Nam Khánh Vĩnh | Xã | Xã Nam Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22402 |
Nam Nha Trang | Phường | Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
22597 |
Nam Ninh Hòa | Xã | Xã Nam Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
22366 |
Nha Trang | Phường | Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
22834 |
Ninh Chử | Phường | Phường Ninh Chử, Tỉnh Khánh Hòa |
22852 |
Ninh Hải | Xã | Xã Ninh Hải, Tỉnh Khánh Hòa |
22528 |
Ninh Hòa | Phường | Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
22870 |
Ninh Phước | Xã | Xã Ninh Phước, Tỉnh Khánh Hòa |
22810 |
Ninh Sơn | Xã | Xã Ninh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22759 |
Phan Rang | Phường | Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa |
22903 |
Phước Dinh | Xã | Xã Phước Dinh, Tỉnh Khánh Hòa |
22885 |
Phước Hà | Xã | Xã Phước Hà, Tỉnh Khánh Hòa |
22873 |
Phước Hậu | Xã | Xã Phước Hậu, Tỉnh Khánh Hòa |
22891 |
Phước Hữu | Xã | Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa |
22708 |
Suối Dầu | Xã | Xã Suối Dầu, Tỉnh Khánh Hòa |
22702 |
Suối Hiệp | Xã | Xã Suối Hiệp, Tỉnh Khánh Hòa |
22576 |
Tân Định | Xã | Xã Tân Định, Tỉnh Khánh Hòa |
22720 |
Tây Khánh Sơn | Xã | Xã Tây Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa |
22624 |
Tây Khánh Vĩnh | Xã | Xã Tây Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22390 |
Tây Nha Trang | Phường | Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
22552 |
Tây Ninh Hòa | Xã | Xã Tây Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
22849 |
Thuận Bắc | Xã | Xã Thuận Bắc, Tỉnh Khánh Hòa |
22897 |
Thuận Nam | Xã | Xã Thuận Nam, Tỉnh Khánh Hòa |
22612 |
Trung Khánh Vĩnh | Xã | Xã Trung Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa |
22498 |
Tu Bông | Xã | Xã Tu Bông, Tỉnh Khánh Hòa |
22525 |
Vạn Hưng | Xã | Xã Vạn Hưng, Tỉnh Khánh Hòa |
22489 |
Vạn Ninh | Xã | Xã Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa |
22516 |
Vạn Thắng | Xã | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Khánh Hòa |
22868 |
Vĩnh Hải | Xã | Xã Vĩnh Hải, Tỉnh Khánh Hòa |
22858 |
Xuân Hải | Xã | Xã Xuân Hải, Tỉnh Khánh Hòa |
Tổng: 65 Phường/Xã