Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Hà Tĩnh
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
18115 |
Bắc Hồng Lĩnh | Phường | Phường Bắc Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18685 |
Cẩm Bình | Xã | Xã Cẩm Bình, Tỉnh Hà Tĩnh |
18739 |
Cẩm Duệ | Xã | Xã Cẩm Duệ, Tỉnh Hà Tĩnh |
18736 |
Cẩm Hưng | Xã | Xã Cẩm Hưng, Tỉnh Hà Tĩnh |
18748 |
Cẩm Lạc | Xã | Xã Cẩm Lạc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18742 |
Cẩm Trung | Xã | Xã Cẩm Trung, Tỉnh Hà Tĩnh |
18673 |
Cẩm Xuyên | Xã | Xã Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
18406 |
Can Lộc | Xã | Xã Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18394 |
Cổ Đạm | Xã | Xã Cổ Đạm, Tỉnh Hà Tĩnh |
18364 |
Đan Hải | Xã | Xã Đan Hải, Tỉnh Hà Tĩnh |
18586 |
Đông Kinh | Xã | Xã Đông Kinh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18484 |
Đồng Lộc | Xã | Xã Đồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18619 |
Đồng Tiến | Xã | Xã Đồng Tiến, Tỉnh Hà Tĩnh |
18304 |
Đức Đồng | Xã | Xã Đức Đồng, Tỉnh Hà Tĩnh |
18244 |
Đức Minh | Xã | Xã Đức Minh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18262 |
Đức Quang | Xã | Xã Đức Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
18277 |
Đức Thịnh | Xã | Xã Đức Thịnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18229 |
Đức Thọ | Xã | Xã Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
18466 |
Gia Hanh | Xã | Xã Gia Hanh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18652 |
Hà Huy Tập | Phường | Phường Hà Huy Tập, Tỉnh Hà Tĩnh |
18502 |
Hà Linh | Xã | Xã Hà Linh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18781 |
Hải Ninh | Phường | Phường Hải Ninh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18832 |
Hoành Sơn | Phường | Phường Hoành Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
18409 |
Hồng Lộc | Xã | Xã Hồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18523 |
Hương Bình | Xã | Xã Hương Bình, Tỉnh Hà Tĩnh |
18550 |
Hương Đô | Xã | Xã Hương Đô, Tỉnh Hà Tĩnh |
18496 |
Hương Khê | Xã | Xã Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
18532 |
Hương Phố | Xã | Xã Hương Phố, Tỉnh Hà Tĩnh |
18133 |
Hương Sơn | Xã | Xã Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
18544 |
Hương Xuân | Xã | Xã Hương Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
18223 |
Kim Hoa | Xã | Xã Kim Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh |
18775 |
Kỳ Anh | Xã | Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18814 |
Kỳ Hoa | Xã | Xã Kỳ Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh |
18790 |
Kỳ Khang | Xã | Xã Kỳ Khang, Tỉnh Hà Tĩnh |
18838 |
Kỳ Lạc | Xã | Xã Kỳ Lạc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18844 |
Kỳ Thượng | Xã | Xã Kỳ Thượng, Tỉnh Hà Tĩnh |
18787 |
Kỳ Văn | Xã | Xã Kỳ Văn, Tỉnh Hà Tĩnh |
18766 |
Kỳ Xuân | Xã | Xã Kỳ Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
18568 |
Lộc Hà | Xã | Xã Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
18322 |
Mai Hoa | Xã | Xã Mai Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh |
18583 |
Mai Phụ | Xã | Xã Mai Phụ, Tỉnh Hà Tĩnh |
18118 |
Nam Hồng Lĩnh | Phường | Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
18352 |
Nghi Xuân | Xã | Xã Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
18547 |
Phúc Trạch | Xã | Xã Phúc Trạch, Tỉnh Hà Tĩnh |
18184 |
Sơn Giang | Xã | Xã Sơn Giang, Tỉnh Hà Tĩnh |
18160 |
Sơn Hồng | Xã | Xã Sơn Hồng, Tỉnh Hà Tĩnh |
18196 |
Sơn Kim 1 | Xã | Xã Sơn Kim 1, Tỉnh Hà Tĩnh |
18199 |
Sơn Kim 2 | Xã | Xã Sơn Kim 2, Tỉnh Hà Tĩnh |
18172 |
Sơn Tây | Xã | Xã Sơn Tây, Tỉnh Hà Tĩnh |
18163 |
Sơn Tiến | Xã | Xã Sơn Tiến, Tỉnh Hà Tĩnh |
18754 |
Sông Trí | Phường | Phường Sông Trí, Tỉnh Hà Tĩnh |
18562 |
Thạch Hà | Xã | Xã Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
18604 |
Thạch Khê | Xã | Xã Thạch Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
18628 |
Thạch Lạc | Xã | Xã Thạch Lạc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18667 |
Thạch Xuân | Xã | Xã Thạch Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
18073 |
Thành Sen | Phường | Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh |
18676 |
Thiên Cầm | Xã | Xã Thiên Cầm, Tỉnh Hà Tĩnh |
18328 |
Thượng Đức | Xã | Xã Thượng Đức, Tỉnh Hà Tĩnh |
18373 |
Tiên Điền | Xã | Xã Tiên Điền, Tỉnh Hà Tĩnh |
18634 |
Toàn Lưu | Xã | Xã Toàn Lưu, Tỉnh Hà Tĩnh |
18100 |
Trần Phú | Phường | Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh |
18436 |
Trường Lưu | Xã | Xã Trường Lưu, Tỉnh Hà Tĩnh |
18202 |
Tứ Mỹ | Xã | Xã Tứ Mỹ, Tỉnh Hà Tĩnh |
18418 |
Tùng Lộc | Xã | Xã Tùng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18601 |
Việt Xuyên | Xã | Xã Việt Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
18313 |
Vũ Quang | Xã | Xã Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
18823 |
Vũng Áng | Phường | Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh |
18481 |
Xuân Lộc | Xã | Xã Xuân Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
18682 |
Yên Hòa | Xã | Xã Yên Hòa, Tỉnh Hà Tĩnh |
Tổng: 69 Phường/Xã