Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Tỉnh Đắk Lắk
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
22045 |
Bình Kiến | Phường | Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk |
24235 |
Buôn Đôn | Xã | Xã Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk |
24305 |
Buôn Hồ | Phường | Phường Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk |
24133 |
Buôn Ma Thuột | Phường | Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
24340 |
Cư Bao | Phường | Phường Cư Bao, Tỉnh Đắk Lắk |
24436 |
Cư M'ta | Xã | Xã Cư M'ta, Tỉnh Đắk Lắk |
24280 |
Cư M’gar | Xã | Xã Cư M’gar, Tỉnh Đắk Lắk |
24313 |
Cư Pơng | Xã | Xã Cư Pơng, Tỉnh Đắk Lắk |
24415 |
Cư Prao | Xã | Xã Cư Prao, Tỉnh Đắk Lắk |
24478 |
Cư Pui | Xã | Xã Cư Pui, Tỉnh Đắk Lắk |
24406 |
Cư Yang | Xã | Xã Cư Yang, Tỉnh Đắk Lắk |
24301 |
Cuôr Đăng | Xã | Xã Cuôr Đăng, Tỉnh Đắk Lắk |
24454 |
Dang Kang | Xã | Xã Dang Kang, Tỉnh Đắk Lắk |
24346 |
Dliê Ya | Xã | Xã Dliê Ya, Tỉnh Đắk Lắk |
24561 |
Dray Bhăng | Xã | Xã Dray Bhăng, Tỉnh Đắk Lắk |
24568 |
Dur Kmăl | Xã | Xã Dur Kmăl, Tỉnh Đắk Lắk |
24595 |
Đắk Liêng | Xã | Xã Đắk Liêng, Tỉnh Đắk Lắk |
24598 |
Đắk Phơi | Xã | Xã Đắk Phơi, Tỉnh Đắk Lắk |
22258 |
Đông Hòa | Phường | Phường Đông Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
22081 |
Đồng Xuân | Xã | Xã Đồng Xuân, Tỉnh Đắk Lắk |
22222 |
Đức Bình | Xã | Xã Đức Bình, Tỉnh Đắk Lắk |
22225 |
Ea Bá | Xã | Xã Ea Bá, Tỉnh Đắk Lắk |
24229 |
Ea Bung | Xã | Xã Ea Bung, Tỉnh Đắk Lắk |
24181 |
Ea Drăng | Xã | Xã Ea Drăng, Tỉnh Đắk Lắk |
24328 |
Ea Drông | Xã | Xã Ea Drông, Tỉnh Đắk Lắk |
24184 |
Ea H'leo | Xã | Xã Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk |
24187 |
Ea Hiao | Xã | Xã Ea Hiao, Tỉnh Đắk Lắk |
24169 |
Ea Kao | Phường | Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk |
24373 |
Ea Kar | Xã | Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk |
24208 |
Ea Khăl | Xã | Xã Ea Khăl, Tỉnh Đắk Lắk |
24265 |
Ea Kiết | Xã | Xã Ea Kiết, Tỉnh Đắk Lắk |
24496 |
Ea Kly | Xã | Xã Ea Kly, Tỉnh Đắk Lắk |
24376 |
Ea Knốp | Xã | Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk |
24505 |
Ea Knuếc | Xã | Xã Ea Knuếc, Tỉnh Đắk Lắk |
24544 |
Ea Ktur | Xã | Xã Ea Ktur, Tỉnh Đắk Lắk |
22237 |
Ea Ly | Xã | Xã Ea Ly, Tỉnh Đắk Lắk |
24286 |
Ea M’Droh | Xã | Xã Ea M’Droh, Tỉnh Đắk Lắk |
24559 |
Ea Na | Xã | Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk |
24540 |
Ea Ning | Xã | Xã Ea Ning, Tỉnh Đắk Lắk |
24250 |
Ea Nuôl | Xã | Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk |
24403 |
Ea Ô | Xã | Xã Ea Ô, Tỉnh Đắk Lắk |
24400 |
Ea Păl | Xã | Xã Ea Păl, Tỉnh Đắk Lắk |
24502 |
Ea Phê | Xã | Xã Ea Phê, Tỉnh Đắk Lắk |
24433 |
Ea Riêng | Xã | Xã Ea Riêng, Tỉnh Đắk Lắk |
24217 |
Ea Rốk | Xã | Xã Ea Rốk, Tỉnh Đắk Lắk |
24211 |
Ea Súp | Xã | Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk |
24445 |
Ea Trang | Xã | Xã Ea Trang, Tỉnh Đắk Lắk |
24277 |
Ea Tul | Xã | Xã Ea Tul, Tỉnh Đắk Lắk |
24241 |
Ea Wer | Xã | Xã Ea Wer, Tỉnh Đắk Lắk |
24193 |
Ea Wy | Xã | Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk |
22261 |
Hòa Hiệp | Phường | Phường Hòa Hiệp, Tỉnh Đắk Lắk |
22285 |
Hòa Mỹ | Xã | Xã Hòa Mỹ, Tỉnh Đắk Lắk |
24175 |
Hòa Phú | Xã | Xã Hòa Phú, Tỉnh Đắk Lắk |
24481 |
Hòa Sơn | Xã | Xã Hòa Sơn, Tỉnh Đắk Lắk |
22276 |
Hòa Thịnh | Xã | Xã Hòa Thịnh, Tỉnh Đắk Lắk |
22291 |
Hòa Xuân | Xã | Xã Hòa Xuân, Tỉnh Đắk Lắk |
24214 |
Ia Lốp | Xã | Xã Ia Lốp, Tỉnh Đắk Lắk |
24221 |
Ia Rvê | Xã | Xã Ia Rvê, Tỉnh Đắk Lắk |
24444 |
Krông Á | Xã | Xã Krông Á, Tỉnh Đắk Lắk |
24538 |
Krông Ana | Xã | Xã Krông Ana, Tỉnh Đắk Lắk |
24448 |
Krông Bông | Xã | Xã Krông Bông, Tỉnh Đắk Lắk |
24310 |
Krông Búk | Xã | Xã Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk |
24343 |
Krông Năng | Xã | Xã Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk |
24604 |
Krông Nô | Xã | Xã Krông Nô, Tỉnh Đắk Lắk |
24490 |
Krông Pắc | Xã | Xã Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk |
24580 |
Liên Sơn Lắk | Xã | Xã Liên Sơn Lắk, Tỉnh Đắk Lắk |
24412 |
M'Đrắk | Xã | Xã M'Đrắk, Tỉnh Đắk Lắk |
24607 |
Nam Ka | Xã | Xã Nam Ka, Tỉnh Đắk Lắk |
22147 |
Ô Loan | Xã | Xã Ô Loan, Tỉnh Đắk Lắk |
22319 |
Phú Hòa 1 | Xã | Xã Phú Hòa 1, Tỉnh Đắk Lắk |
22306 |
Phú Hòa 2 | Xã | Xã Phú Hòa 2, Tỉnh Đắk Lắk |
22096 |
Phú Mỡ | Xã | Xã Phú Mỡ, Tỉnh Đắk Lắk |
24364 |
Phú Xuân | Xã | Xã Phú Xuân, Tỉnh Đắk Lắk |
22240 |
Phú Yên | Phường | Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk |
24316 |
Pơng Drang | Xã | Xã Pơng Drang, Tỉnh Đắk Lắk |
24259 |
Quảng Phú | Xã | Xã Quảng Phú, Tỉnh Đắk Lắk |
22165 |
Sơn Hòa | Xã | Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
22250 |
Sơn Thành | Xã | Xã Sơn Thành, Tỉnh Đắk Lắk |
22051 |
Sông Cầu | Phường | Phường Sông Cầu, Tỉnh Đắk Lắk |
22207 |
Sông Hinh | Xã | Xã Sông Hinh, Tỉnh Đắk Lắk |
22192 |
Suối Trai | Xã | Xã Suối Trai, Tỉnh Đắk Lắk |
24352 |
Tam Giang | Xã | Xã Tam Giang, Tỉnh Đắk Lắk |
24163 |
Tân An | Phường | Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk |
24121 |
Tân Lập | Phường | Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk |
24526 |
Tân Tiến | Xã | Xã Tân Tiến, Tỉnh Đắk Lắk |
22255 |
Tây Hòa | Xã | Xã Tây Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
22171 |
Tây Sơn | Xã | Xã Tây Sơn, Tỉnh Đắk Lắk |
24154 |
Thành Nhất | Phường | Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk |
22114 |
Tuy An Bắc | Xã | Xã Tuy An Bắc, Tỉnh Đắk Lắk |
22120 |
Tuy An Đông | Xã | Xã Tuy An Đông, Tỉnh Đắk Lắk |
22153 |
Tuy An Nam | Xã | Xã Tuy An Nam, Tỉnh Đắk Lắk |
22132 |
Tuy An Tây | Xã | Xã Tuy An Tây, Tỉnh Đắk Lắk |
22015 |
Tuy Hòa | Phường | Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
22177 |
Vân Hòa | Xã | Xã Vân Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
24529 |
Vụ Bổn | Xã | Xã Vụ Bổn, Tỉnh Đắk Lắk |
22066 |
Xuân Cảnh | Xã | Xã Xuân Cảnh, Tỉnh Đắk Lắk |
22076 |
Xuân Đài | Phường | Phường Xuân Đài, Tỉnh Đắk Lắk |
22090 |
Xuân Lãnh | Xã | Xã Xuân Lãnh, Tỉnh Đắk Lắk |
22057 |
Xuân Lộc | Xã | Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đắk Lắk |
22111 |
Xuân Phước | Xã | Xã Xuân Phước, Tỉnh Đắk Lắk |
22075 |
Xuân Thọ | Xã | Xã Xuân Thọ, Tỉnh Đắk Lắk |
24484 |
Yang Mao | Xã | Xã Yang Mao, Tỉnh Đắk Lắk |
Tổng: 102 Phường/Xã