Phường/Xã
Cấu trúc mới (Sau 1/7/2025)
Thành phố Huế
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
20056 |
A Lưới 1 | Xã | Xã A Lưới 1, Thành phố Huế |
20044 |
A Lưới 2 | Xã | Xã A Lưới 2, Thành phố Huế |
20071 |
A Lưới 3 | Xã | Xã A Lưới 3, Thành phố Huế |
20101 |
A Lưới 4 | Xã | Xã A Lưới 4, Thành phố Huế |
20050 |
A Lưới 5 | Xã | Xã A Lưới 5, Thành phố Huế |
19815 |
An Cựu | Phường | Phường An Cựu, Thành phố Huế |
20035 |
Bình Điền | Xã | Xã Bình Điền, Thành phố Huế |
20152 |
Chân Mây – Lăng Cô | Xã | Xã Chân Mây – Lăng Cô, Thành phố Huế |
19909 |
Dương Nỗ | Phường | Phường Dương Nỗ, Thành phố Huế |
19885 |
Đan Điền | Xã | Xã Đan Điền, Thành phố Huế |
20014 |
Hóa Châu | Phường | Phường Hóa Châu, Thành phố Huế |
20131 |
Hưng Lộc | Xã | Xã Hưng Lộc, Thành phố Huế |
20023 |
Hương An | Phường | Phường Hương An, Thành phố Huế |
19975 |
Hương Thủy | Phường | Phường Hương Thủy, Thành phố Huế |
19996 |
Hương Trà | Phường | Phường Hương Trà, Thành phố Huế |
20161 |
Khe Tre | Xã | Xã Khe Tre, Thành phố Huế |
19810 |
Kim Long | Phường | Phường Kim Long, Thành phố Huế |
20017 |
Kim Trà | Phường | Phường Kim Trà, Thành phố Huế |
20140 |
Lộc An | Xã | Xã Lộc An, Thành phố Huế |
20182 |
Long Quảng | Xã | Xã Long Quảng, Thành phố Huế |
19930 |
Mỹ Thượng | Phường | Phường Mỹ Thượng, Thành phố Huế |
20179 |
Nam Đông | Xã | Xã Nam Đông, Thành phố Huế |
19831 |
Phong Dinh | Phường | Phường Phong Dinh, Thành phố Huế |
19819 |
Phong Điền | Phường | Phường Phong Điền, Thành phố Huế |
19828 |
Phong Phú | Phường | Phường Phong Phú, Thành phố Huế |
19873 |
Phong Quảng | Phường | Phường Phong Quảng, Thành phố Huế |
19864 |
Phong Thái | Phường | Phường Phong Thái, Thành phố Huế |
19960 |
Phú Bài | Phường | Phường Phú Bài, Thành phố Huế |
19918 |
Phú Hồ | Xã | Xã Phú Hồ, Thành phố Huế |
20107 |
Phú Lộc | Xã | Xã Phú Lộc, Thành phố Huế |
19942 |
Phú Vang | Xã | Xã Phú Vang, Thành phố Huế |
19945 |
Phú Vinh | Xã | Xã Phú Vinh, Thành phố Huế |
19768 |
Phú Xuân | Phường | Phường Phú Xuân, Thành phố Huế |
19867 |
Quảng Điền | Xã | Xã Quảng Điền, Thành phố Huế |
19969 |
Thanh Thủy | Phường | Phường Thanh Thủy, Thành phố Huế |
19900 |
Thuận An | Phường | Phường Thuận An, Thành phố Huế |
19786 |
Thuận Hóa | Phường | Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế |
19813 |
Thủy Xuân | Phường | Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế |
20122 |
Vinh Lộc | Xã | Xã Vinh Lộc, Thành phố Huế |
19777 |
Vỹ Dạ | Phường | Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế |
Tổng: 40 Phường/Xã