Quận/Huyện
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Tỉnh Thanh Hóa
Mã quận/huyện | Tên | Loại | Hành động |
---|---|---|---|
386 |
Bá Thước | Huyện | Xem Phường/Xã |
381 |
Bỉm Sơn | Thị xã | Xem Phường/Xã |
390 |
Cẩm Thủy | Huyện | Xem Phường/Xã |
392 |
Hà Trung | Huyện | Xem Phường/Xã |
400 |
Hậu Lộc | Huyện | Xem Phường/Xã |
399 |
Hoằng Hóa | Huyện | Xem Phường/Xã |
388 |
Lang Chánh | Huyện | Xem Phường/Xã |
384 |
Mường Lát | Huyện | Xem Phường/Xã |
401 |
Nga Sơn | Huyện | Xem Phường/Xã |
407 |
Nghi Sơn | Thị xã | Xem Phường/Xã |
389 |
Ngọc Lặc | Huyện | Xem Phường/Xã |
403 |
Như Thanh | Huyện | Xem Phường/Xã |
402 |
Như Xuân | Huyện | Xem Phường/Xã |
404 |
Nông Cống | Huyện | Xem Phường/Xã |
385 |
Quan Hóa | Huyện | Xem Phường/Xã |
387 |
Quan Sơn | Huyện | Xem Phường/Xã |
406 |
Quảng Xương | Huyện | Xem Phường/Xã |
382 |
Sầm Sơn | Thành phố | Xem Phường/Xã |
391 |
Thạch Thành | Huyện | Xem Phường/Xã |
380 |
Thanh Hóa | Thành phố | Xem Phường/Xã |
398 |
Thiệu Hóa | Huyện | Xem Phường/Xã |
395 |
Thọ Xuân | Huyện | Xem Phường/Xã |
396 |
Thường Xuân | Huyện | Xem Phường/Xã |
397 |
Triệu Sơn | Huyện | Xem Phường/Xã |
393 |
Vĩnh Lộc | Huyện | Xem Phường/Xã |
394 |
Yên Định | Huyện | Xem Phường/Xã |
Tổng: 26 Quận/Huyện