Quận/Huyện
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Tỉnh Long An
Mã quận/huyện | Tên | Loại | Hành động |
---|---|---|---|
803 |
Bến Lức | Huyện | Xem Phường/Xã |
806 |
Cần Đước | Huyện | Xem Phường/Xã |
807 |
Cần Giuộc | Huyện | Xem Phường/Xã |
808 |
Châu Thành | Huyện | Xem Phường/Xã |
802 |
Đức Hòa | Huyện | Xem Phường/Xã |
801 |
Đức Huệ | Huyện | Xem Phường/Xã |
795 |
Kiến Tường | Thị xã | Xem Phường/Xã |
798 |
Mộc Hóa | Huyện | Xem Phường/Xã |
794 |
Tân An | Thành phố | Xem Phường/Xã |
796 |
Tân Hưng | Huyện | Xem Phường/Xã |
799 |
Tân Thạnh | Huyện | Xem Phường/Xã |
805 |
Tân Trụ | Huyện | Xem Phường/Xã |
800 |
Thạnh Hóa | Huyện | Xem Phường/Xã |
804 |
Thủ Thừa | Huyện | Xem Phường/Xã |
797 |
Vĩnh Hưng | Huyện | Xem Phường/Xã |
Tổng: 15 Quận/Huyện