Quận/Huyện
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Thành phố Hà Nội
Mã quận/huyện | Tên | Loại | Hành động |
---|---|---|---|
001 |
Ba Đình | Quận | Xem Phường/Xã |
271 |
Ba Vì | Huyện | Xem Phường/Xã |
021 |
Bắc Từ Liêm | Quận | Xem Phường/Xã |
005 |
Cầu Giấy | Quận | Xem Phường/Xã |
277 |
Chương Mỹ | Huyện | Xem Phường/Xã |
273 |
Đan Phượng | Huyện | Xem Phường/Xã |
017 |
Đông Anh | Huyện | Xem Phường/Xã |
006 |
Đống Đa | Quận | Xem Phường/Xã |
018 |
Gia Lâm | Huyện | Xem Phường/Xã |
268 |
Hà Đông | Quận | Xem Phường/Xã |
007 |
Hai Bà Trưng | Quận | Xem Phường/Xã |
274 |
Hoài Đức | Huyện | Xem Phường/Xã |
002 |
Hoàn Kiếm | Quận | Xem Phường/Xã |
008 |
Hoàng Mai | Quận | Xem Phường/Xã |
004 |
Long Biên | Quận | Xem Phường/Xã |
250 |
Mê Linh | Huyện | Xem Phường/Xã |
282 |
Mỹ Đức | Huyện | Xem Phường/Xã |
019 |
Nam Từ Liêm | Quận | Xem Phường/Xã |
280 |
Phú Xuyên | Huyện | Xem Phường/Xã |
272 |
Phúc Thọ | Huyện | Xem Phường/Xã |
275 |
Quốc Oai | Huyện | Xem Phường/Xã |
016 |
Sóc Sơn | Huyện | Xem Phường/Xã |
269 |
Sơn Tây | Thị xã | Xem Phường/Xã |
003 |
Tây Hồ | Quận | Xem Phường/Xã |
276 |
Thạch Thất | Huyện | Xem Phường/Xã |
278 |
Thanh Oai | Huyện | Xem Phường/Xã |
020 |
Thanh Trì | Huyện | Xem Phường/Xã |
009 |
Thanh Xuân | Quận | Xem Phường/Xã |
279 |
Thường Tín | Huyện | Xem Phường/Xã |
281 |
Ứng Hòa | Huyện | Xem Phường/Xã |
Tổng: 30 Quận/Huyện