Phường/Xã
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
29716 |
Hiếu Nghĩa | Xã | Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29710 |
Hiếu Nhơn | Xã | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29686 |
Hiếu Phụng | Xã | Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29713 |
Hiếu Thành | Xã | Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29701 |
Hiếu Thuận | Xã | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29668 |
Quới An | Xã | Xã Quới An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29665 |
Quới Thiện | Xã | Xã Quới Thiện, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29674 |
Tân An Luông | Xã | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29662 |
Tân Quới Trung | Xã | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29677 |
Thanh Bình | Xã | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29707 |
Trung An | Xã | Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29671 |
Trung Chánh | Xã | Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29683 |
Trung Hiệp | Xã | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29695 |
Trung Hiếu | Xã | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29698 |
Trung Ngãi | Xã | Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29704 |
Trung Nghĩa | Xã | Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29692 |
Trung Thành | Xã | Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29689 |
Trung Thành Đông | Xã | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29680 |
Trung Thành Tây | Xã | Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
29659 |
Vũng Liêm | Thị trấn | Thị trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
Tổng: 20 Phường/Xã