Phường/Xã
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
28762 |
6 | Phường | Phường 6, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28780 |
7 | Phường | Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28759 |
8 | Phường | Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28777 |
An Hội | Phường | Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28789 |
Bình Phú | Xã | Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28792 |
Mỹ Thạnh An | Xã | Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28795 |
Nhơn Thạnh | Xã | Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28786 |
Phú Hưng | Xã | Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28756 |
Phú Khương | Phường | Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28798 |
Phú Nhuận | Xã | Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28757 |
Phú Tân | Phường | Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
28783 |
Sơn Đông | Xã | Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Tổng: 12 Phường/Xã