Phường/Xã
Cấu trúc cũ (Trước 1/7/2025)
Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
Mã phường/xã | Tên | Loại | Địa chỉ đầy đủ |
---|---|---|---|
18859 |
Bắc Lý | Phường | Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18877 |
Bắc Nghĩa | Phường | Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18889 |
Bảo Ninh | Xã | Xã Bảo Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18868 |
Đồng Hải | Phường | Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18856 |
Đồng Phú | Phường | Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18871 |
Đồng Sơn | Phường | Phường Đồng Sơn, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18898 |
Đức Ninh | Xã | Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18880 |
Đức Ninh Đông | Phường | Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18853 |
Hải Thành | Phường | Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18886 |
Lộc Ninh | Xã | Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18865 |
Nam Lý | Phường | Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18892 |
Nghĩa Ninh | Xã | Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18874 |
Phú Hải | Phường | Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18883 |
Quang Phú | Xã | Xã Quang Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
18895 |
Thuận Đức | Xã | Xã Thuận Đức, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Tổng: 15 Phường/Xã